HYVEHYVE sang HKD:Chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HYVE/HKD: 1 HYVE ≈ $0.03424 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

HYVE Thị trường hôm nay

HYVE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HYVE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03424. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 74,674,573.6 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng HKD là $19,917,082.08. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng HKD đã tăng $0.001073, biểu thị mức tăng +3.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng HKD là $5.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03014.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYVE sang HKD

$0.03424+3.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang HKD là $0.03424 HKD, với sự thay đổi +3.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HYVE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch HYVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HYVEHYVE/USDT
Giao ngay
$0.004392
+3.24%

The real-time trading price of HYVE/USDT Spot is $0.004392, with a 24-hour trading change of +3.24%, HYVE/USDT Spot is $0.004392 and +3.24%, and HYVE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HYVE sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HYVE sang HKD

logo HYVESố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HYVE
0.03HKD
2HYVE
0.06HKD
3HYVE
0.1HKD
4HYVE
0.13HKD
5HYVE
0.17HKD
6HYVE
0.2HKD
7HYVE
0.23HKD
8HYVE
0.27HKD
9HYVE
0.3HKD
10HYVE
0.34HKD
10,000HYVE
342.06HKD
50,000HYVE
1,710.33HKD
100,000HYVE
3,420.66HKD
500,000HYVE
17,103.32HKD
1,000,000HYVE
34,206.65HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HYVE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo HYVE
1HKD
29.23HYVE
2HKD
58.46HYVE
3HKD
87.7HYVE
4HKD
116.93HYVE
5HKD
146.17HYVE
6HKD
175.4HYVE
7HKD
204.63HYVE
8HKD
233.87HYVE
9HKD
263.1HYVE
10HKD
292.34HYVE
100HKD
2,923.4HYVE
500HKD
14,617.03HYVE
1,000HKD
29,234.07HYVE
5,000HKD
146,170.39HYVE
10,000HKD
292,340.79HYVE

Bảng chuyển đổi số tiền HYVE sang HKD và HKD sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HYVE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYVE = $0 USD, 1 HYVE = €0 EUR, 1 HYVE = ₹0.39 INR, 1 HYVE = Rp72.38 IDR, 1 HYVE = $0.01 CAD, 1 HYVE = £0 GBP, 1 HYVE = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005653
logo ETHETH
0.01465
logo XRPXRP
21.37
logo USDTUSDT
64.19
logo BNBBNB
0.07122
logo SOLSOL
0.2868
logo USDCUSDC
64.21
logo SMARTSMART
12,921.79
logo STETHSTETH
0.01472
logo DOGEDOGE
264.21
logo ADAADA
72.36
logo TRXTRX
189.8
logo LINKLINK
2.7
logo HYPEHYPE
1.16
logo WBTCWBTC
0.0005654

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HYVE của bạn

Nhập số lượng HYVE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide