Icrypex TokenICPX sang CNY:Chuyển đổi Icrypex Token (ICPX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ICPX/CNY: 1 ICPX ≈ ¥6.53 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Icrypex Token Thị trường hôm nay

Icrypex Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Icrypex Token chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥6.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ICPX, tổng vốn hóa thị trường của Icrypex Token tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Icrypex Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.1982, biểu thị mức tăng +3.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Icrypex Token tính bằng CNY là ¥31.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICPX sang CNY

¥6.53+3.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICPX sang CNY là ¥6.53 CNY, với sự thay đổi +3.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICPX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICPX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Icrypex Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ICPX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ICPX/-- Spot is -- and --, and ICPX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Icrypex Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ICPX sang CNY

logo Icrypex TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ICPX
6.53CNY
2ICPX
13.06CNY
3ICPX
19.59CNY
4ICPX
26.13CNY
5ICPX
32.66CNY
6ICPX
39.19CNY
7ICPX
45.72CNY
8ICPX
52.26CNY
9ICPX
58.79CNY
10ICPX
65.32CNY
100ICPX
653.26CNY
500ICPX
3,266.32CNY
1,000ICPX
6,532.65CNY
5,000ICPX
32,663.25CNY
10,000ICPX
65,326.51CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ICPX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Icrypex Token
1CNY
0.153ICPX
2CNY
0.3061ICPX
3CNY
0.4592ICPX
4CNY
0.6123ICPX
5CNY
0.7653ICPX
6CNY
0.9184ICPX
7CNY
1.07ICPX
8CNY
1.22ICPX
9CNY
1.37ICPX
10CNY
1.53ICPX
1,000CNY
153.07ICPX
5,000CNY
765.38ICPX
10,000CNY
1,530.77ICPX
50,000CNY
7,653.86ICPX
100,000CNY
15,307.72ICPX

Bảng chuyển đổi số tiền ICPX sang CNY và CNY sang ICPX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ICPX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ICPX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Icrypex Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICPX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICPX = $0.92 USD, 1 ICPX = €0.79 EUR, 1 ICPX = ₹81.24 INR, 1 ICPX = Rp15,165.61 IDR, 1 ICPX = $1.28 CAD, 1 ICPX = £0.69 GBP, 1 ICPX = ฿29.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0006117
logo ETHETH
0.01703
logo USDTUSDT
70.01
logo BNBBNB
0.05443
logo XRPXRP
27.68
logo SOLSOL
0.3606
logo USDCUSDC
70.14
logo STETHSTETH
0.01706
logo SMARTSMART
19,115.94
logo DOGEDOGE
339.9
logo TRXTRX
217.88
logo ADAADA
101.25
logo WBTCWBTC
0.0006109
logo LINKLINK
3.68
logo USDEUSDE
70.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Icrypex Token (ICPX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ICPX của bạn

Nhập số lượng ICPX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Icrypex Token hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Icrypex Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Icrypex Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Icrypex Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Icrypex Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Icrypex Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Icrypex Token sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide