IcyCROICY sang GBP:Chuyển đổi IcyCRO (ICY) sang Bảng Anh (GBP)

ICY/GBP: 1 ICY ≈ £0.03702 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

IcyCRO Thị trường hôm nay

IcyCRO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IcyCRO chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03702. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ICY, tổng vốn hóa thị trường của IcyCRO tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của IcyCRO tính bằng GBP đã tăng £0.0008889, biểu thị mức tăng +2.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IcyCRO tính bằng GBP là £0.08664, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01404.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICY sang GBP

£0.03702+2.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICY sang GBP là £0.03702 GBP, với sự thay đổi +2.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICY/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICY/GBP trong ngày qua.

Giao dịch IcyCRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ICY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ICY/-- Spot is -- and --, and ICY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi IcyCRO sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ICY sang GBP

logo IcyCROSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ICY
0.03GBP
2ICY
0.07GBP
3ICY
0.11GBP
4ICY
0.14GBP
5ICY
0.18GBP
6ICY
0.22GBP
7ICY
0.25GBP
8ICY
0.29GBP
9ICY
0.33GBP
10ICY
0.36GBP
10,000ICY
367.93GBP
50,000ICY
1,839.67GBP
100,000ICY
3,679.35GBP
500,000ICY
18,396.76GBP
1,000,000ICY
36,793.52GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ICY

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo IcyCRO
1GBP
27.17ICY
2GBP
54.35ICY
3GBP
81.53ICY
4GBP
108.71ICY
5GBP
135.89ICY
6GBP
163.07ICY
7GBP
190.25ICY
8GBP
217.42ICY
9GBP
244.6ICY
10GBP
271.78ICY
100GBP
2,717.86ICY
500GBP
13,589.34ICY
1,000GBP
27,178.69ICY
5,000GBP
135,893.47ICY
10,000GBP
271,786.94ICY

Bảng chuyển đổi số tiền ICY sang GBP và GBP sang ICY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ICY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ICY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IcyCRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICY = $0.05 USD, 1 ICY = €0.04 EUR, 1 ICY = ₹4.35 INR, 1 ICY = Rp812.25 IDR, 1 ICY = $0.07 CAD, 1 ICY = £0.04 GBP, 1 ICY = ฿1.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.92
logo BTCBTC
0.005961
logo ETHETH
0.1737
logo USDTUSDT
666.21
logo BNBBNB
0.5335
logo XRPXRP
276.17
logo SOLSOL
3.65
logo USDCUSDC
666.73
logo SMARTSMART
176,731.13
logo STETHSTETH
0.1739
logo TRXTRX
2,111.4
logo DOGEDOGE
3,504.78
logo ADAADA
1,025.23
logo WBTCWBTC
0.005966
logo USDEUSDE
667.33
logo LINKLINK
37.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IcyCRO (ICY) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ICY của bạn

Nhập số lượng ICY của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IcyCRO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IcyCRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IcyCRO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IcyCRO sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IcyCRO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IcyCRO sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi IcyCRO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide