Jade CurrencyJADE sang EUR:Chuyển đổi Jade Currency (JADE) sang Euro (EUR)

JADE/EUR: 1 JADE ≈ €0.0005067 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Jade Currency Thị trường hôm nay

Jade Currency đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Jade Currency chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0005067. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,572,217.33 JADE, tổng vốn hóa thị trường của Jade Currency tính bằng EUR là €25,527.48. Trong 24h qua, giá của Jade Currency tính bằng EUR đã tăng €0.000006107, biểu thị mức tăng +1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jade Currency tính bằng EUR là €0.4122, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000774.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JADE sang EUR

0.0005067+1.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JADE sang EUR là €0.0005067 EUR, với sự thay đổi +1.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JADE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JADE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Jade Currency

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JADE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JADE/-- Spot is $ and --, and JADE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Jade Currency sang Euro

Bảng chuyển đổi JADE sang EUR

logo Jade CurrencySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JADE
0EUR
2JADE
0EUR
3JADE
0EUR
4JADE
0EUR
5JADE
0EUR
6JADE
0EUR
7JADE
0EUR
8JADE
0EUR
9JADE
0EUR
10JADE
0EUR
1,000,000JADE
506.71EUR
5,000,000JADE
2,533.59EUR
10,000,000JADE
5,067.19EUR
50,000,000JADE
25,335.96EUR
100,000,000JADE
50,671.93EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JADE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Jade Currency
1EUR
1,973.47JADE
2EUR
3,946.95JADE
3EUR
5,920.43JADE
4EUR
7,893.91JADE
5EUR
9,867.39JADE
6EUR
11,840.87JADE
7EUR
13,814.35JADE
8EUR
15,787.83JADE
9EUR
17,761.31JADE
10EUR
19,734.79JADE
100EUR
197,347.91JADE
500EUR
986,739.57JADE
1,000EUR
1,973,479.14JADE
5,000EUR
9,867,395.73JADE
10,000EUR
19,734,791.47JADE

Bảng chuyển đổi số tiền JADE sang EUR và EUR sang JADE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 JADE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang JADE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jade Currency phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JADE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JADE = $0 USD, 1 JADE = €0 EUR, 1 JADE = ₹0.05 INR, 1 JADE = Rp9.66 IDR, 1 JADE = $0 CAD, 1 JADE = £0 GBP, 1 JADE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.77
logo BTCBTC
0.00518
logo ETHETH
0.13
logo XRPXRP
195.6
logo USDTUSDT
581.18
logo BNBBNB
0.6671
logo SOLSOL
2.74
logo USDCUSDC
581.5
logo SMARTSMART
83,896.57
logo STETHSTETH
0.1301
logo DOGEDOGE
2,623.43
logo TRXTRX
1,694.09
logo ADAADA
683.83
logo LINKLINK
23.41
logo WBTCWBTC
0.005175
logo HYPEHYPE
12.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Jade Currency (JADE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng JADE của bạn

Nhập số lượng JADE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jade Currency hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jade Currency.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jade Currency sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jade Currency sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jade Currency sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jade Currency sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jade Currency sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jade Currency (JADE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide