JamboJ sang EUR:Chuyển đổi Jambo (J) sang Euro (EUR)

J/EUR: 1 J ≈ €0.09307 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Jambo Thị trường hôm nay

Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09307. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng EUR là €10,323,571.91. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng EUR đã tăng €0.004809, biểu thị mức tăng +5.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng EUR là €1.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07384.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang EUR

0.09307+5.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang EUR là €0.09307 EUR, với sự thay đổi +5.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá J/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Jambo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JamboJ/USDT
Giao ngay
$0.1092
+6.40%
logo JamboJ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1093
+6.12%

The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.1092, with a 24-hour trading change of +6.40%, J/USDT Spot is $0.1092 and +6.40%, and J/USDT Perpetual is $0.1093 and +6.12%.

Bảng chuyển đổi Jambo sang Euro

Bảng chuyển đổi J sang EUR

logo JamboSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1J
0.09EUR
2J
0.18EUR
3J
0.27EUR
4J
0.37EUR
5J
0.46EUR
6J
0.55EUR
7J
0.65EUR
8J
0.74EUR
9J
0.83EUR
10J
0.93EUR
10,000J
930.75EUR
50,000J
4,653.77EUR
100,000J
9,307.55EUR
500,000J
46,537.79EUR
1,000,000J
93,075.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang J

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Jambo
1EUR
10.74J
2EUR
21.48J
3EUR
32.23J
4EUR
42.97J
5EUR
53.71J
6EUR
64.46J
7EUR
75.2J
8EUR
85.95J
9EUR
96.69J
10EUR
107.43J
100EUR
1,074.39J
500EUR
5,371.97J
1,000EUR
10,743.95J
5,000EUR
53,719.77J
10,000EUR
107,439.55J

Bảng chuyển đổi số tiền J sang EUR và EUR sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 J sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jambo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.11 USD, 1 J = €0.09 EUR, 1 J = ₹9.69 INR, 1 J = Rp1,808.12 IDR, 1 J = $0.15 CAD, 1 J = £0.08 GBP, 1 J = ฿3.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.45
logo BTCBTC
0.004691
logo ETHETH
0.125
logo XRPXRP
195.21
logo USDTUSDT
585.89
logo BNBBNB
0.4774
logo SOLSOL
2.5
logo USDCUSDC
586.43
logo DOGEDOGE
2,189.2
logo STETHSTETH
0.1252
logo SMARTSMART
140,652.6
logo TRXTRX
1,695.04
logo ADAADA
669.9
logo LINKLINK
25.06
logo WBTCWBTC
0.004699
logo USDEUSDE
586.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Jambo (J) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng J của bạn

Nhập số lượng J của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide