Jones DAO Thị trường hôm nay
Jones DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JONES chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,572.38. Với nguồn cung lưu hành là 5,188,620.45 JONES, tổng vốn hóa thị trường của JONES tính bằng IDR là Rp133,753,549,890,334.43. Trong 24h qua, giá của JONES tính bằng IDR đã giảm Rp-41.97, biểu thị mức giảm -2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JONES tính bằng IDR là Rp465,436.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp786.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JONES sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JONES sang IDR là Rp1,572.38 IDR, với sự thay đổi -2.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JONES/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JONES/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Jones DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of JONES/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JONES/-- Spot is $ and --, and JONES/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Jones DAO sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi JONES sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JONES | 1,572.38IDR |
2JONES | 3,144.76IDR |
3JONES | 4,717.15IDR |
4JONES | 6,289.53IDR |
5JONES | 7,861.92IDR |
6JONES | 9,434.3IDR |
7JONES | 11,006.68IDR |
8JONES | 12,579.07IDR |
9JONES | 14,151.45IDR |
10JONES | 15,723.84IDR |
100JONES | 157,238.41IDR |
500JONES | 786,192.06IDR |
1,000JONES | 1,572,384.13IDR |
5,000JONES | 7,861,920.66IDR |
10,000JONES | 15,723,841.32IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang JONES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0006359JONES |
2IDR | 0.001271JONES |
3IDR | 0.001907JONES |
4IDR | 0.002543JONES |
5IDR | 0.003179JONES |
6IDR | 0.003815JONES |
7IDR | 0.004451JONES |
8IDR | 0.005087JONES |
9IDR | 0.005723JONES |
10IDR | 0.006359JONES |
1,000,000IDR | 635.97JONES |
5,000,000IDR | 3,179.88JONES |
10,000,000IDR | 6,359.76JONES |
50,000,000IDR | 31,798.84JONES |
100,000,000IDR | 63,597.69JONES |
Bảng chuyển đổi số tiền JONES sang IDR và IDR sang JONES ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JONES sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang JONES, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jones DAO phổ biến
Jones DAO | 1 JONES |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹8.41INR |
![]() | Rp1,572.38IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.11THB |
Jones DAO | 1 JONES |
---|---|
![]() | ₽7.71RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.94TRY |
![]() | ¥0.69CNY |
![]() | ¥14.15JPY |
![]() | $0.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JONES và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JONES = $0.1 USD, 1 JONES = €0.08 EUR, 1 JONES = ₹8.41 INR, 1 JONES = Rp1,572.38 IDR, 1 JONES = $0.13 CAD, 1 JONES = £0.07 GBP, 1 JONES = ฿3.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001767 |
![]() | 0.0000002706 |
![]() | 0.000006736 |
![]() | 0.01018 |
![]() | 0.0305 |
![]() | 0.0000351 |
![]() | 0.0001437 |
![]() | 0.0305 |
![]() | 4.44 |
![]() | 0.000006704 |
![]() | 0.1372 |
![]() | 0.08885 |
![]() | 0.03534 |
![]() | 0.00122 |
![]() | 0.0000002703 |
![]() | 0.0006332 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Jones DAO (JONES) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng JONES của bạn
Nhập số lượng JONES của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jones DAO hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jones DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jones DAO sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jones DAO sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jones DAO sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jones DAO sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jones DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jones DAO (JONES)

Daily News | BTC ETFs Continued to Experience Large Inflows, DOGS Failed to Stimulate the Performance of Altcoins
BTC ETFs continued to experience large inflows_ DOGS performance is average_ The Dow Jones Industrial Average has reached a new historical high.

Wall Street and Cryptocurrencies Decrease due to Rate Hike Concerns
The fear of Fed Rate hikes has negatively affected the stock and crypto markets as prices of major investment assets like Bitcoin and Dow Jones dropped in the first week of July 2023.

Daily News | BTC Rises 10% with Regulatory Backing Amid Unstable US Equity Markets and Investor Caution Before CPI Data
Bitcoin and other cryptos up 10% due to regulatory support for bank deposits. Equity markets mixed, Nasdaq up while S&P 500 and Dow Jones down. Fed may adopt a more lenient stance after banking crisis, which may lead to liquidity increase but also inflationary pressures and US dollar d_uation.
Tìm hiểu thêm về Jones DAO (JONES)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
