JUST StablecoinUSDJ sang EUR:Chuyển đổi JUST Stablecoin (USDJ) sang Euro (EUR)

USDJ/EUR: 1 USDJ ≈ €1.09 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

JUST Stablecoin Thị trường hôm nay

JUST Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDJ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.09. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDJ, tổng vốn hóa thị trường của USDJ tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của USDJ tính bằng EUR đã giảm €-0.0472, biểu thị mức giảm -4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDJ tính bằng EUR là €2.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7206.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDJ sang EUR

1.09-4.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDJ sang EUR là €1.09 EUR, với sự thay đổi -4.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDJ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDJ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch JUST Stablecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDJ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDJ/-- Spot is -- and --, and USDJ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi JUST Stablecoin sang Euro

Bảng chuyển đổi USDJ sang EUR

logo JUST StablecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDJ
1.09EUR
2USDJ
2.19EUR
3USDJ
3.29EUR
4USDJ
4.39EUR
5USDJ
5.49EUR
6USDJ
6.59EUR
7USDJ
7.69EUR
8USDJ
8.78EUR
9USDJ
9.88EUR
10USDJ
10.98EUR
100USDJ
109.86EUR
500USDJ
549.34EUR
1,000USDJ
1,098.69EUR
5,000USDJ
5,493.46EUR
10,000USDJ
10,986.93EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDJ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo JUST Stablecoin
1EUR
0.9101USDJ
2EUR
1.82USDJ
3EUR
2.73USDJ
4EUR
3.64USDJ
5EUR
4.55USDJ
6EUR
5.46USDJ
7EUR
6.37USDJ
8EUR
7.28USDJ
9EUR
8.19USDJ
10EUR
9.1USDJ
1,000EUR
910.17USDJ
5,000EUR
4,550.86USDJ
10,000EUR
9,101.72USDJ
50,000EUR
45,508.61USDJ
100,000EUR
91,017.23USDJ

Bảng chuyển đổi số tiền USDJ sang EUR và EUR sang USDJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang USDJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JUST Stablecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDJ = $1.29 USD, 1 USDJ = €1.1 EUR, 1 USDJ = ₹114.54 INR, 1 USDJ = Rp21,382.23 IDR, 1 USDJ = $1.8 CAD, 1 USDJ = £0.96 GBP, 1 USDJ = ฿41.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.31
logo BTCBTC
0.004706
logo ETHETH
0.1282
logo XRPXRP
192.35
logo USDTUSDT
587.07
logo BNBBNB
0.4993
logo SOLSOL
2.48
logo USDCUSDC
587.29
logo DOGEDOGE
2,239.75
logo STETHSTETH
0.1285
logo SMARTSMART
137,433.55
logo TRXTRX
1,713.19
logo ADAADA
671.77
logo WBTCWBTC
0.004714
logo LINKLINK
25.82
logo USDEUSDE
587.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JUST Stablecoin (USDJ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng USDJ của bạn

Nhập số lượng USDJ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JUST Stablecoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JUST Stablecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JUST Stablecoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JUST Stablecoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JUST Stablecoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JUST Stablecoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi JUST Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide