Kaia Thị trường hôm nay
Kaia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAIA chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴5.87. Với nguồn cung lưu hành là 5,856,641,747.1 KAIA, tổng vốn hóa thị trường của KAIA tính bằng UAH là ₴1,421,318,746,956.27. Trong 24h qua, giá của KAIA tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1112, biểu thị mức giảm -1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAIA tính bằng UAH là ₴16.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴3.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAIA sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAIA sang UAH là ₴5.87 UAH, với sự thay đổi -1.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KAIA/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAIA/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Kaia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.142 | -1.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.142 | -1.57% |
The real-time trading price of KAIA/USDT Spot is $0.142, with a 24-hour trading change of -1.79%, KAIA/USDT Spot is $0.142 and -1.79%, and KAIA/USDT Perpetual is $0.142 and -1.57%.
Bảng chuyển đổi Kaia sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi KAIA sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAIA | 5.87UAH |
2KAIA | 11.74UAH |
3KAIA | 17.61UAH |
4KAIA | 23.49UAH |
5KAIA | 29.36UAH |
6KAIA | 35.23UAH |
7KAIA | 41.11UAH |
8KAIA | 46.98UAH |
9KAIA | 52.85UAH |
10KAIA | 58.73UAH |
100KAIA | 587.3UAH |
500KAIA | 2,936.52UAH |
1,000KAIA | 5,873.05UAH |
5,000KAIA | 29,365.29UAH |
10,000KAIA | 58,730.58UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang KAIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.1702KAIA |
2UAH | 0.3405KAIA |
3UAH | 0.5108KAIA |
4UAH | 0.681KAIA |
5UAH | 0.8513KAIA |
6UAH | 1.02KAIA |
7UAH | 1.19KAIA |
8UAH | 1.36KAIA |
9UAH | 1.53KAIA |
10UAH | 1.7KAIA |
1,000UAH | 170.26KAIA |
5,000UAH | 851.34KAIA |
10,000UAH | 1,702.69KAIA |
50,000UAH | 8,513.45KAIA |
100,000UAH | 17,026.9KAIA |
Bảng chuyển đổi số tiền KAIA sang UAH và UAH sang KAIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KAIA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UAH sang KAIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kaia phổ biến
Kaia | 1 KAIA |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.87INR |
![]() | Rp2,155.01IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.69THB |
Kaia | 1 KAIA |
---|---|
![]() | ₽13.13RUB |
![]() | R$0.77BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.85TRY |
![]() | ¥1CNY |
![]() | ¥20.46JPY |
![]() | $1.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAIA = $0.14 USD, 1 KAIA = €0.13 EUR, 1 KAIA = ₹11.87 INR, 1 KAIA = Rp2,155.01 IDR, 1 KAIA = $0.19 CAD, 1 KAIA = £0.11 GBP, 1 KAIA = ฿4.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
PMX chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7242 |
![]() | 0.0001064 |
![]() | 0.003476 |
![]() | 4.1 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01609 |
![]() | 0.0739 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,842.61 |
![]() | 0.003485 |
![]() | 37.09 |
![]() | 61 |
![]() | 17.01 |
![]() | 0.07443 |
![]() | 0.0001065 |
![]() | 0.3143 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kaia (KAIA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng KAIA của bạn
Nhập số lượng KAIA của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaia hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaia sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaia sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaia sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaia sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaia sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaia (KAIA)

Kaia Coin là gì?
Kaia là một chuỗi công khai Layer 1 thế hệ mới được hình thành từ sự hợp nhất của Klaytn và Finchia vào tháng 8 năm 2024.

Xu hướng thị trường Kaia (KAIA) và dự báo giá năm 2025
Giá KAI vào năm 2025 sẽ có sự dao động cực kỳ không ổn định.
Tìm hiểu thêm về Kaia (KAIA)

LINE & Kaia: Định hình Tương lai của Web3

KAIA_USDT: Cập nhật giá theo thời gian thực và điểm nổi bật của dự án

Tương lai của KAIA sau khi thay đổi thương hiệu: So sánh về bố cục và cơ hội của hệ sinh thái TON
