Kaito Thị trường hôm nay
Kaito đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAITO chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1,428.48. Với nguồn cung lưu hành là 241,388,889 KAITO, tổng vốn hóa thị trường của KAITO tính bằng KRW là ₩477,993,177,442,636.19. Trong 24h qua, giá của KAITO tính bằng KRW đã giảm ₩-79.83, biểu thị mức giảm -5.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAITO tính bằng KRW là ₩4,052.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩928.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAITO sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAITO sang KRW là ₩1,428.48 KRW, với sự thay đổi -5.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KAITO/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAITO/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Kaito
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.03 | -5.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.02 | -5.38% |
The real-time trading price of KAITO/USDT Spot is $1.03, with a 24-hour trading change of -5.36%, KAITO/USDT Spot is $1.03 and -5.36%, and KAITO/USDT Perpetual is $1.02 and -5.38%.
Bảng chuyển đổi Kaito sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi KAITO sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAITO | 1,428.48KRW |
2KAITO | 2,856.97KRW |
3KAITO | 4,285.46KRW |
4KAITO | 5,713.94KRW |
5KAITO | 7,142.43KRW |
6KAITO | 8,570.92KRW |
7KAITO | 9,999.4KRW |
8KAITO | 11,427.89KRW |
9KAITO | 12,856.38KRW |
10KAITO | 14,284.86KRW |
100KAITO | 142,848.67KRW |
500KAITO | 714,243.36KRW |
1,000KAITO | 1,428,486.72KRW |
5,000KAITO | 7,142,433.62KRW |
10,000KAITO | 14,284,867.25KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang KAITO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0007KAITO |
2KRW | 0.0014KAITO |
3KRW | 0.0021KAITO |
4KRW | 0.0028KAITO |
5KRW | 0.0035KAITO |
6KRW | 0.0042KAITO |
7KRW | 0.0049KAITO |
8KRW | 0.0056KAITO |
9KRW | 0.0063KAITO |
10KRW | 0.007KAITO |
1,000,000KRW | 700.04KAITO |
5,000,000KRW | 3,500.2KAITO |
10,000,000KRW | 7,000.41KAITO |
50,000,000KRW | 35,002.07KAITO |
100,000,000KRW | 70,004.15KAITO |
Bảng chuyển đổi số tiền KAITO sang KRW và KRW sang KAITO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KAITO sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang KAITO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kaito phổ biến
Kaito | 1 KAITO |
---|---|
![]() | $1.03USD |
![]() | €0.88EUR |
![]() | ₹90.35INR |
![]() | Rp16,760.86IDR |
![]() | $1.42CAD |
![]() | £0.76GBP |
![]() | ฿33.42THB |
Kaito | 1 KAITO |
---|---|
![]() | ₽82.12RUB |
![]() | R$5.6BRL |
![]() | د.إ3.78AED |
![]() | ₺42.01TRY |
![]() | ¥7.41CNY |
![]() | ¥152.49JPY |
![]() | $8.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAITO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAITO = $1.03 USD, 1 KAITO = €0.88 EUR, 1 KAITO = ₹90.35 INR, 1 KAITO = Rp16,760.86 IDR, 1 KAITO = $1.42 CAD, 1 KAITO = £0.76 GBP, 1 KAITO = ฿33.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02052 |
![]() | 0.000003076 |
![]() | 0.00008167 |
![]() | 0.1172 |
![]() | 0.3604 |
![]() | 0.0004372 |
![]() | 0.001954 |
![]() | 44.21 |
![]() | 0.3609 |
![]() | 0.00008192 |
![]() | 0.3866 |
![]() | 1.61 |
![]() | 1.02 |
![]() | 0.007649 |
![]() | 0.000003077 |
![]() | 0.01674 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kaito (KAITO) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng KAITO của bạn
Nhập số lượng KAITO của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaito hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaito.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaito sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaito sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaito sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaito sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaito sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaito (KAITO)

Kaito 2025: AI-Powered Research Layer for Web3 Intelligence
Discover how Kaito uses AI to revolutionize research and insights across the Web3 ecosystem in 2025.

Kaito Price Analysis: June 2025 Market Trends and Token Value
Explore Kaitos remarkable price surge in June 2025, analyzing market dominance factors

KAITO: A research service platform in the field of Crypto Assets
This article will delve into the core functions, technological innovations, and future development potential of KAITO in the field of crypto assets.