Kunji FinanceKNJ sang EUR:Chuyển đổi Kunji Finance (KNJ) sang Euro (EUR)

KNJ/EUR: 1 KNJ ≈ €0.03905 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kunji Finance Thị trường hôm nay

Kunji Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNJ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03905. Với nguồn cung lưu hành là 44,011,373 KNJ, tổng vốn hóa thị trường của KNJ tính bằng EUR là €1,468,605.84. Trong 24h qua, giá của KNJ tính bằng EUR đã giảm €-0.00005865, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNJ tính bằng EUR là €0.7263, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01102.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNJ sang EUR

0.03905-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNJ sang EUR là €0.03905 EUR, với sự thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNJ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNJ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kunji Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Kunji FinanceKNJ/USDT
Giao ngay
$0.0457
+0.19%

The real-time trading price of KNJ/USDT Spot is $0.0457, with a 24-hour trading change of +0.19%, KNJ/USDT Spot is $0.0457 and +0.19%, and KNJ/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kunji Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi KNJ sang EUR

logo Kunji FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KNJ
0.03EUR
2KNJ
0.07EUR
3KNJ
0.11EUR
4KNJ
0.15EUR
5KNJ
0.19EUR
6KNJ
0.23EUR
7KNJ
0.27EUR
8KNJ
0.31EUR
9KNJ
0.35EUR
10KNJ
0.39EUR
10,000KNJ
390.5EUR
50,000KNJ
1,952.53EUR
100,000KNJ
3,905.06EUR
500,000KNJ
19,525.32EUR
1,000,000KNJ
39,050.65EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KNJ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kunji Finance
1EUR
25.6KNJ
2EUR
51.21KNJ
3EUR
76.82KNJ
4EUR
102.43KNJ
5EUR
128.03KNJ
6EUR
153.64KNJ
7EUR
179.25KNJ
8EUR
204.86KNJ
9EUR
230.46KNJ
10EUR
256.07KNJ
100EUR
2,560.77KNJ
500EUR
12,803.88KNJ
1,000EUR
25,607.76KNJ
5,000EUR
128,038.84KNJ
10,000EUR
256,077.68KNJ

Bảng chuyển đổi số tiền KNJ sang EUR và EUR sang KNJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KNJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang KNJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kunji Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNJ = $0.05 USD, 1 KNJ = €0.04 EUR, 1 KNJ = ₹4.06 INR, 1 KNJ = Rp764.13 IDR, 1 KNJ = $0.06 CAD, 1 KNJ = £0.03 GBP, 1 KNJ = ฿1.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.18
logo BTCBTC
0.005214
logo ETHETH
0.1418
logo USDTUSDT
585.02
logo XRPXRP
202.53
logo BNBBNB
0.5805
logo SOLSOL
2.8
logo USDCUSDC
585.31
logo SMARTSMART
136,624.99
logo STETHSTETH
0.1423
logo DOGEDOGE
2,510.24
logo TRXTRX
1,747.3
logo ADAADA
729.41
logo LINKLINK
27.37
logo USDEUSDE
584.78
logo WBTCWBTC
0.00522

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kunji Finance (KNJ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KNJ của bạn

Nhập số lượng KNJ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kunji Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kunji Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kunji Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kunji Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kunji Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kunji Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide