Layer Network Thị trường hôm nay
Layer Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Layer Network chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.08409. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Layer Network tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Layer Network tính bằng IDR đã tăng Rp0.0005347, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer Network tính bằng IDR là Rp8.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.07339.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang IDR là Rp0.08409 IDR, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LAYER/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Layer Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1949 | -0.60% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1955 | -0.05% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $0.1949, with a 24-hour trading change of -0.60%, LAYER/USDT Spot is $0.1949 and -0.60%, and LAYER/USDT Perpetual is $0.1955 and -0.05%.
Bảng chuyển đổi Layer Network sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi LAYER sang IDR
Chuyển thành | |
|---|---|
1LAYER | 0.08IDR |
2LAYER | 0.16IDR |
3LAYER | 0.25IDR |
4LAYER | 0.33IDR |
5LAYER | 0.42IDR |
6LAYER | 0.5IDR |
7LAYER | 0.58IDR |
8LAYER | 0.67IDR |
9LAYER | 0.75IDR |
10LAYER | 0.84IDR |
10,000LAYER | 840.9IDR |
50,000LAYER | 4,204.54IDR |
100,000LAYER | 8,409.09IDR |
500,000LAYER | 42,045.49IDR |
1,000,000LAYER | 84,090.99IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang LAYER
Chuyển thành | |
|---|---|
1IDR | 11.89LAYER |
2IDR | 23.78LAYER |
3IDR | 35.67LAYER |
4IDR | 47.56LAYER |
5IDR | 59.45LAYER |
6IDR | 71.35LAYER |
7IDR | 83.24LAYER |
8IDR | 95.13LAYER |
9IDR | 107.02LAYER |
10IDR | 118.91LAYER |
100IDR | 1,189.18LAYER |
500IDR | 5,945.93LAYER |
1,000IDR | 11,891.87LAYER |
5,000IDR | 59,459.39LAYER |
10,000IDR | 118,918.79LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang IDR và IDR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 LAYER sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Layer Network phổ biến
Layer Network | 1 LAYER |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0INR | |
Rp0.08IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0THB |
Layer Network | 1 LAYER |
|---|---|
₽0RUB | |
R$0BRL | |
د.إ0AED | |
₺0TRY | |
¥0CNY | |
¥0JPY | |
$0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $0 USD, 1 LAYER = €0 EUR, 1 LAYER = ₹0 INR, 1 LAYER = Rp0.08 IDR, 1 LAYER = $0 CAD, 1 LAYER = £0 GBP, 1 LAYER = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.002943 | |
0.0000003447 | |
0.0000106 | |
0.02993 | |
0.00003412 | |
0.01497 | |
0.02988 | |
0.0002263 |
0.1068 | |
10.35 | |
0.00001059 | |
0.2017 | |
0.06921 | |
0.0000003442 | |
0.0007881 | |
0.00006214 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Layer Network (LAYER) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer Network hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Layer Network sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer Network sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Layer Network sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Layer Network (LAYER)
Kỷ nguyên mới Layer 2: Starknet Consensus được định giá 365 triệu USD, Anchorage ra mắt dịch vụ staking Bitcoin
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ Layer 2, Starknet một lần nữa trở thành tâm điểm chú ý. Theo dữ liệu mới nhất, Starknet đã thành công trong việc đạt tổng giá trị khóa (TVL) lên tới 365 triệu USD. Trong khi đó, Anchorage Digital vừa công bố triển khai dịch vụ staking Bitcoin trên nền tảng này, đ?
Trải Nghiệm Ethereum Nhẹ Nhàng: Chủ Động Quản Lý Tài Sản Số Tức Thì với Ví zkSync Lite
Khi hệ sinh thái Ethereum không ngừng phát triển, Ví zkSync Lite (LITE_ETH) đã nổi lên như một công cụ quan trọng dành cho người dùng quản lý tài sản Layer 2 của mình. Bằng cách ứng dụng công nghệ bằng chứng không kiến thức (zk-rollup), ví mang đến trải nghiệm giao dịch hiệu quả, chi phí thấp và an toàn cho
Dự báo giá Starknet (STRK): Liệu staking Bitcoin có thể đưa giá lên mốc 2 USD?
Starknet đã bứt phá khỏi vùng tích lũy kéo dài 300 ngày, với khối lượng giao dịch trong ngày vượt mốc 1 tỷ USD, trở thành “ngựa ô” nổi bật nhất trong lĩnh vực Layer 2.