Lorenzo ProtocolBANK sang INR:Chuyển đổi Lorenzo Protocol (BANK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BANK/INR: 1 BANK ≈ ₹7.44 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lorenzo Protocol Thị trường hôm nay

Lorenzo Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BANK chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹7.44. Với nguồn cung lưu hành là 425,250,000 BANK, tổng vốn hóa thị trường của BANK tính bằng INR là ₹279,693,554,153.16. Trong 24h qua, giá của BANK tính bằng INR đã giảm ₹-0.6224, biểu thị mức giảm -7.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BANK tính bằng INR là ₹10.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6183.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BANK sang INR

7.44-7.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BANK sang INR là ₹7.44 INR, với sự thay đổi -7.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BANK/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BANK/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lorenzo Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Lorenzo ProtocolBANK/USDT
Giao ngay
$0.08433
-7.65%
logo Lorenzo ProtocolBANK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08435
-7.70%

The real-time trading price of BANK/USDT Spot is $0.08433, with a 24-hour trading change of -7.65%, BANK/USDT Spot is $0.08433 and -7.65%, and BANK/USDT Perpetual is $0.08435 and -7.70%.

Bảng chuyển đổi Lorenzo Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BANK sang INR

logo Lorenzo ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BANK
7.28INR
2BANK
14.57INR
3BANK
21.85INR
4BANK
29.14INR
5BANK
36.42INR
6BANK
43.71INR
7BANK
50.99INR
8BANK
58.28INR
9BANK
65.56INR
10BANK
72.85INR
100BANK
728.54INR
500BANK
3,642.7INR
1,000BANK
7,285.4INR
5,000BANK
36,427.04INR
10,000BANK
72,854.08INR

Bảng chuyển đổi INR sang BANK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lorenzo Protocol
1INR
0.1372BANK
2INR
0.2745BANK
3INR
0.4117BANK
4INR
0.549BANK
5INR
0.6863BANK
6INR
0.8235BANK
7INR
0.9608BANK
8INR
1.09BANK
9INR
1.23BANK
10INR
1.37BANK
1,000INR
137.26BANK
5,000INR
686.3BANK
10,000INR
1,372.6BANK
50,000INR
6,863.03BANK
100,000INR
13,726.06BANK

Bảng chuyển đổi số tiền BANK sang INR và INR sang BANK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BANK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang BANK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lorenzo Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BANK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BANK = $0.08 USD, 1 BANK = €0.07 EUR, 1 BANK = ₹7.45 INR, 1 BANK = Rp1,400.75 IDR, 1 BANK = $0.12 CAD, 1 BANK = £0.06 GBP, 1 BANK = ฿2.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3483
logo BTCBTC
0.00005048
logo ETHETH
0.001352
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
1.98
logo BNBBNB
0.005556
logo SOLSOL
0.02617
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,169.16
logo DOGEDOGE
23.47
logo STETHSTETH
0.001353
logo TRXTRX
16.82
logo ADAADA
6.95
logo LINKLINK
0.2598
logo USDEUSDE
5.65
logo WBTCWBTC
0.00005035

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lorenzo Protocol (BANK) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BANK của bạn

Nhập số lượng BANK của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lorenzo Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lorenzo Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lorenzo Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lorenzo Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lorenzo Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lorenzo Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lorenzo Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lorenzo Protocol (BANK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide