Lum NetworkLUM sang JPY:Chuyển đổi Lum Network (LUM) sang Yên Nhật (JPY)

LUM/JPY: 1 LUM ≈ ¥0.003843 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Lum Network Thị trường hôm nay

Lum Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUM chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.003843. Với nguồn cung lưu hành là 2,000,000,000 LUM, tổng vốn hóa thị trường của LUM tính bằng JPY là ¥1,184,044,785.15. Trong 24h qua, giá của LUM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00003431, biểu thị mức giảm -0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUM tính bằng JPY là ¥3.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003387.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUM sang JPY

¥0.003843-0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUM sang JPY là ¥0.003843 JPY, với sự thay đổi -0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LUM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Lum Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of LUM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, LUM/-- Spot is -- and --, and LUM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Lum Network sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi LUM sang JPY

logo Lum NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1LUM
0JPY
2LUM
0JPY
3LUM
0.01JPY
4LUM
0.01JPY
5LUM
0.01JPY
6LUM
0.02JPY
7LUM
0.02JPY
8LUM
0.03JPY
9LUM
0.03JPY
10LUM
0.03JPY
100,000LUM
384.33JPY
500,000LUM
1,921.65JPY
1,000,000LUM
3,843.3JPY
5,000,000LUM
19,216.5JPY
10,000,000LUM
38,433JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang LUM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Lum Network
1JPY
260.19LUM
2JPY
520.38LUM
3JPY
780.57LUM
4JPY
1,040.77LUM
5JPY
1,300.96LUM
6JPY
1,561.15LUM
7JPY
1,821.35LUM
8JPY
2,081.54LUM
9JPY
2,341.73LUM
10JPY
2,601.93LUM
100JPY
26,019.3LUM
500JPY
130,096.51LUM
1,000JPY
260,193.02LUM
5,000JPY
1,300,965.14LUM
10,000JPY
2,601,930.29LUM

Bảng chuyển đổi số tiền LUM sang JPY và JPY sang LUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 LUM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang LUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lum Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUM = $0 USD, 1 LUM = €0 EUR, 1 LUM = ₹0 INR, 1 LUM = Rp0.42 IDR, 1 LUM = $0 CAD, 1 LUM = £0 GBP, 1 LUM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2732
logo BTCBTC
0.00003116
logo ETHETH
0.000925
logo USDTUSDT
3.24
logo XRPXRP
1.32
logo BNBBNB
0.003315
logo SOLSOL
0.02001
logo USDCUSDC
3.24
logo SMARTSMART
968.89
logo STETHSTETH
0.0009236
logo TRXTRX
10.84
logo DOGEDOGE
18.32
logo ADAADA
5.62
logo WBTCWBTC
0.00003121
logo LINKLINK
0.204
logo HYPEHYPE
0.08077

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lum Network (LUM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng LUM của bạn

Nhập số lượng LUM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lum Network hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lum Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lum Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lum Network sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lum Network sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lum Network sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide