MELXMEL sang HKD:Chuyển đổi MELX (MEL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MEL/HKD: 1 MEL ≈ $0.0084 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

MELX Thị trường hôm nay

MELX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MEL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0084. Với nguồn cung lưu hành là 43,105,300 MEL, tổng vốn hóa thị trường của MEL tính bằng HKD là $2,816,993.37. Trong 24h qua, giá của MEL tính bằng HKD đã giảm $-0.00001767, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEL tính bằng HKD là $1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004178.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEL sang HKD

$0.0084-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEL sang HKD là $0.0084 HKD, với sự thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch MELX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MEL/-- Spot is -- and --, and MEL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MELX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MEL sang HKD

logo MELXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MEL
0HKD
2MEL
0.01HKD
3MEL
0.02HKD
4MEL
0.03HKD
5MEL
0.04HKD
6MEL
0.05HKD
7MEL
0.05HKD
8MEL
0.06HKD
9MEL
0.07HKD
10MEL
0.08HKD
100,000MEL
840HKD
500,000MEL
4,200.01HKD
1,000,000MEL
8,400.03HKD
5,000,000MEL
42,000.17HKD
10,000,000MEL
84,000.35HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MEL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo MELX
1HKD
119.04MEL
2HKD
238.09MEL
3HKD
357.14MEL
4HKD
476.18MEL
5HKD
595.23MEL
6HKD
714.28MEL
7HKD
833.32MEL
8HKD
952.37MEL
9HKD
1,071.42MEL
10HKD
1,190.47MEL
100HKD
11,904.71MEL
500HKD
59,523.55MEL
1,000HKD
119,047.11MEL
5,000HKD
595,235.55MEL
10,000HKD
1,190,471.11MEL

Bảng chuyển đổi số tiền MEL sang HKD và HKD sang MEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 MEL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MELX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEL = $0 USD, 1 MEL = €0 EUR, 1 MEL = ₹0.1 INR, 1 MEL = Rp18.07 IDR, 1 MEL = $0 CAD, 1 MEL = £0 GBP, 1 MEL = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.07
logo BTCBTC
0.0005879
logo ETHETH
0.01599
logo USDTUSDT
64.23
logo XRPXRP
23.07
logo BNBBNB
0.06569
logo SOLSOL
0.3163
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
14,401.18
logo STETHSTETH
0.01601
logo DOGEDOGE
279.79
logo TRXTRX
190.36
logo ADAADA
81.95
logo USDEUSDE
64.31
logo LINKLINK
3.06
logo WBTCWBTC
0.0005882

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MELX (MEL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MEL của bạn

Nhập số lượng MEL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MELX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MELX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MELX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MELX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MELX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MELX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi MELX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide