NAGANGC sang VND:Chuyển đổi NAGA (NGC) sang Việt Nam đồng (VND)

NGC/VND: 1 NGC ≈ ₫175.31 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NAGA Thị trường hôm nay

NAGA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAGA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫175.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,910,266 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NAGA tính bằng VND là ₫358,549,447,995,453.16. Trong 24h qua, giá của NAGA tính bằng VND đã tăng ₫1.79, biểu thị mức tăng +1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAGA tính bằng VND là ₫98,175.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫150.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGC sang VND

175.31+1.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang VND là ₫175.31 VND, với sự thay đổi +1.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/VND trong ngày qua.

Giao dịch NAGA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NGC/-- Spot is -- and --, and NGC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAGA sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NGC sang VND

logo NAGASố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NGC
175.31VND
2NGC
350.63VND
3NGC
525.94VND
4NGC
701.26VND
5NGC
876.57VND
6NGC
1,051.89VND
7NGC
1,227.21VND
8NGC
1,402.52VND
9NGC
1,577.84VND
10NGC
1,753.15VND
100NGC
17,531.59VND
500NGC
87,657.99VND
1,000NGC
175,315.98VND
5,000NGC
876,579.94VND
10,000NGC
1,753,159.89VND

Bảng chuyển đổi VND sang NGC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGA
1VND
0.005703NGC
2VND
0.0114NGC
3VND
0.01711NGC
4VND
0.02281NGC
5VND
0.02851NGC
6VND
0.03422NGC
7VND
0.03992NGC
8VND
0.04563NGC
9VND
0.05133NGC
10VND
0.05703NGC
100,000VND
570.39NGC
500,000VND
2,851.99NGC
1,000,000VND
5,703.98NGC
5,000,000VND
28,519.93NGC
10,000,000VND
57,039.86NGC

Bảng chuyển đổi số tiền NGC sang VND và VND sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang NGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGC = $0.01 USD, 1 NGC = €0.01 EUR, 1 NGC = ₹0.59 INR, 1 NGC = Rp110.62 IDR, 1 NGC = $0.01 CAD, 1 NGC = £0.01 GBP, 1 NGC = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001197
logo BTCBTC
0.0000001708
logo ETHETH
0.000004997
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.0000167
logo XRPXRP
0.008033
logo SOLSOL
0.0001053
logo USDCUSDC
0.01906
logo STETHSTETH
0.000005011
logo SMARTSMART
5.32
logo TRXTRX
0.06044
logo DOGEDOGE
0.101
logo ADAADA
0.02947
logo WBTCWBTC
0.0000001709
logo USDEUSDE
0.01912
logo LINKLINK
0.001096

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGA (NGC) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NGC của bạn

Nhập số lượng NGC của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide