NamadaNAM sang IDR:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NAM/IDR: 1 NAM ≈ Rp164.41 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp164.41. Với nguồn cung lưu hành là 977,588,390.06 NAM, tổng vốn hóa thị trường của NAM tính bằng IDR là Rp2,666,327,591,065,423.55. Trong 24h qua, giá của NAM tính bằng IDR đã giảm Rp-2.11, biểu thị mức giảm -1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAM tính bằng IDR là Rp1,692.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp107.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang IDR

Rp164.41-1.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang IDR là Rp164.41 IDR, với sự thay đổi -1.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.00987
-5.40%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.00987, with a 24-hour trading change of -5.40%, NAM/USDT Spot is $0.00987 and -5.40%, and NAM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NAM sang IDR

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NAM
164.41IDR
2NAM
328.82IDR
3NAM
493.24IDR
4NAM
657.65IDR
5NAM
822.06IDR
6NAM
986.48IDR
7NAM
1,150.89IDR
8NAM
1,315.3IDR
9NAM
1,479.72IDR
10NAM
1,644.13IDR
100NAM
16,441.34IDR
500NAM
82,206.74IDR
1,000NAM
164,413.49IDR
5,000NAM
822,067.49IDR
10,000NAM
1,644,134.99IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NAM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1IDR
0.006082NAM
2IDR
0.01216NAM
3IDR
0.01824NAM
4IDR
0.02432NAM
5IDR
0.03041NAM
6IDR
0.03649NAM
7IDR
0.04257NAM
8IDR
0.04865NAM
9IDR
0.05474NAM
10IDR
0.06082NAM
100,000IDR
608.22NAM
500,000IDR
3,041.11NAM
1,000,000IDR
6,082.22NAM
5,000,000IDR
30,411.12NAM
10,000,000IDR
60,822.25NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang IDR và IDR sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.01 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹0.88 INR, 1 NAM = Rp164.41 IDR, 1 NAM = $0.01 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001815
logo BTCBTC
0.0000002608
logo ETHETH
0.000007067
logo BNBBNB
0.00002337
logo USDTUSDT
0.03011
logo XRPXRP
0.01153
logo SOLSOL
0.0001445
logo USDCUSDC
0.03016
logo STETHSTETH
0.000007086
logo SMARTSMART
8.07
logo DOGEDOGE
0.1399
logo TRXTRX
0.0933
logo ADAADA
0.0411
logo WBTCWBTC
0.0000002608
logo LINKLINK
0.001501
logo USDEUSDE
0.03014

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide