NamecoinNMC sang CAD:Chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Đô la Canada (CAD)

NMC/CAD: 1 NMC ≈ $2.57 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Namecoin Thị trường hôm nay

Namecoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namecoin chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $2.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NMC, tổng vốn hóa thị trường của Namecoin tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Namecoin tính bằng CAD đã tăng $0.0212, biểu thị mức tăng +0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namecoin tính bằng CAD là $18.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001281.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMC sang CAD

$2.57+0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMC sang CAD là $2.57 CAD, với sự thay đổi +0.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMC/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMC/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Namecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMC/-- Spot is -- and --, and NMC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namecoin sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi NMC sang CAD

logo NamecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1NMC
2.57CAD
2NMC
5.15CAD
3NMC
7.72CAD
4NMC
10.3CAD
5NMC
12.87CAD
6NMC
15.45CAD
7NMC
18.03CAD
8NMC
20.6CAD
9NMC
23.18CAD
10NMC
25.75CAD
100NMC
257.58CAD
500NMC
1,287.9CAD
1,000NMC
2,575.81CAD
5,000NMC
12,879.08CAD
10,000NMC
25,758.16CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang NMC

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Namecoin
1CAD
0.3882NMC
2CAD
0.7764NMC
3CAD
1.16NMC
4CAD
1.55NMC
5CAD
1.94NMC
6CAD
2.32NMC
7CAD
2.71NMC
8CAD
3.1NMC
9CAD
3.49NMC
10CAD
3.88NMC
1,000CAD
388.22NMC
5,000CAD
1,941.13NMC
10,000CAD
3,882.26NMC
50,000CAD
19,411.32NMC
100,000CAD
38,822.64NMC

Bảng chuyển đổi số tiền NMC sang CAD và CAD sang NMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CAD sang NMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMC = $1.84 USD, 1 NMC = €1.59 EUR, 1 NMC = ₹163.35 INR, 1 NMC = Rp30,523.75 IDR, 1 NMC = $2.58 CAD, 1 NMC = £1.38 GBP, 1 NMC = ฿60.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.66
logo BTCBTC
0.003121
logo ETHETH
0.0867
logo USDTUSDT
356.88
logo BNBBNB
0.2803
logo XRPXRP
138.7
logo SOLSOL
1.81
logo USDCUSDC
357.52
logo STETHSTETH
0.08612
logo SMARTSMART
94,028.79
logo DOGEDOGE
1,712.54
logo TRXTRX
1,113.54
logo ADAADA
502.13
logo WBTCWBTC
0.003121
logo LINKLINK
18.16
logo USDEUSDE
357.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng NMC của bạn

Nhập số lượng NMC của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namecoin hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namecoin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namecoin sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide