Naoris ProtocolNAORIS sang EUR:Chuyển đổi Naoris Protocol (NAORIS) sang Euro (EUR)

NAORIS/EUR: 1 NAORIS ≈ €0.04921 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Naoris Protocol Thị trường hôm nay

Naoris Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Naoris Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04921. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 599,260,000 NAORIS, tổng vốn hóa thị trường của Naoris Protocol tính bằng EUR là €25,479,356.61. Trong 24h qua, giá của Naoris Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.001893, biểu thị mức tăng +4.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Naoris Protocol tính bằng EUR là €0.1933, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005295.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAORIS sang EUR

0.04921+4.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAORIS sang EUR là €0.04921 EUR, với sự thay đổi +4.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAORIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAORIS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Naoris Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Naoris ProtocolNAORIS/USDT
Giao ngay
$0.05519
+2.98%
logo Naoris ProtocolNAORIS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05523
+3.84%

The real-time trading price of NAORIS/USDT Spot is $0.05519, with a 24-hour trading change of +2.98%, NAORIS/USDT Spot is $0.05519 and +2.98%, and NAORIS/USDT Perpetual is $0.05523 and +3.84%.

Bảng chuyển đổi Naoris Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi NAORIS sang EUR

logo Naoris ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NAORIS
0.04EUR
2NAORIS
0.09EUR
3NAORIS
0.14EUR
4NAORIS
0.19EUR
5NAORIS
0.24EUR
6NAORIS
0.29EUR
7NAORIS
0.34EUR
8NAORIS
0.39EUR
9NAORIS
0.44EUR
10NAORIS
0.49EUR
10,000NAORIS
492.16EUR
50,000NAORIS
2,460.81EUR
100,000NAORIS
4,921.63EUR
500,000NAORIS
24,608.19EUR
1,000,000NAORIS
49,216.38EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NAORIS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Naoris Protocol
1EUR
20.31NAORIS
2EUR
40.63NAORIS
3EUR
60.95NAORIS
4EUR
81.27NAORIS
5EUR
101.59NAORIS
6EUR
121.91NAORIS
7EUR
142.22NAORIS
8EUR
162.54NAORIS
9EUR
182.86NAORIS
10EUR
203.18NAORIS
100EUR
2,031.84NAORIS
500EUR
10,159.21NAORIS
1,000EUR
20,318.43NAORIS
5,000EUR
101,592.18NAORIS
10,000EUR
203,184.37NAORIS

Bảng chuyển đổi số tiền NAORIS sang EUR và EUR sang NAORIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAORIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NAORIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Naoris Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAORIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAORIS = $0.06 USD, 1 NAORIS = €0.05 EUR, 1 NAORIS = ₹5.05 INR, 1 NAORIS = Rp943.92 IDR, 1 NAORIS = $0.08 CAD, 1 NAORIS = £0.04 GBP, 1 NAORIS = ฿1.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.15
logo BTCBTC
0.005151
logo ETHETH
0.1402
logo USDTUSDT
578.47
logo BNBBNB
0.4766
logo XRPXRP
231.41
logo SOLSOL
2.85
logo USDCUSDC
579.11
logo SMARTSMART
141,484.51
logo STETHSTETH
0.1408
logo DOGEDOGE
2,848.14
logo TRXTRX
1,830.79
logo ADAADA
831.92
logo WBTCWBTC
0.005139
logo LINKLINK
30.33
logo USDEUSDE
579.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Naoris Protocol (NAORIS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NAORIS của bạn

Nhập số lượng NAORIS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Naoris Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Naoris Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Naoris Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Naoris Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Naoris Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Naoris Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Naoris Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Naoris Protocol (NAORIS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide