NAVI ProtocolNAVX sang HKD:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NAVX/HKD: 1 NAVX ≈ $0.1992 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1992. Với nguồn cung lưu hành là 719,719,712.14 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVX tính bằng HKD là $1,114,724,526.5. Trong 24h qua, giá của NAVX tính bằng HKD đã giảm $-0.04667, biểu thị mức giảm -18.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVX tính bằng HKD là $3.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07773.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang HKD

$0.1992-18.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang HKD là $0.1992 HKD, với sự thay đổi -18.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.02523
-18.16%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.02523, with a 24-hour trading change of -18.16%, NAVX/USDT Spot is $0.02523 and -18.16%, and NAVX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NAVX sang HKD

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NAVX
0.19HKD
2NAVX
0.39HKD
3NAVX
0.59HKD
4NAVX
0.78HKD
5NAVX
0.98HKD
6NAVX
1.18HKD
7NAVX
1.37HKD
8NAVX
1.57HKD
9NAVX
1.77HKD
10NAVX
1.96HKD
1,000NAVX
196.75HKD
5,000NAVX
983.76HKD
10,000NAVX
1,967.52HKD
50,000NAVX
9,837.61HKD
100,000NAVX
19,675.23HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NAVX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1HKD
5.08NAVX
2HKD
10.16NAVX
3HKD
15.24NAVX
4HKD
20.33NAVX
5HKD
25.41NAVX
6HKD
30.49NAVX
7HKD
35.57NAVX
8HKD
40.66NAVX
9HKD
45.74NAVX
10HKD
50.82NAVX
100HKD
508.25NAVX
500HKD
2,541.26NAVX
1,000HKD
5,082.53NAVX
5,000HKD
25,412.65NAVX
10,000HKD
50,825.31NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang HKD và HKD sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NAVX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.03 USD, 1 NAVX = €0.02 EUR, 1 NAVX = ₹2.27 INR, 1 NAVX = Rp428.94 IDR, 1 NAVX = $0.04 CAD, 1 NAVX = £0.02 GBP, 1 NAVX = ฿0.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.06
logo BTCBTC
0.0007013
logo ETHETH
0.02089
logo USDTUSDT
64.35
logo XRPXRP
29.5
logo BNBBNB
0.07004
logo SOLSOL
0.4627
logo USDCUSDC
64.27
logo SMARTSMART
20,873.44
logo TRXTRX
221.68
logo STETHSTETH
0.02094
logo DOGEDOGE
408.61
logo ADAADA
138.02
logo WBTCWBTC
0.0007037
logo HYPEHYPE
1.62
logo BCHBCH
0.132

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide