NFMartNFM sang IDR:Chuyển đổi NFMart (NFM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NFM/IDR: 1 NFM ≈ Rp0.1076 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NFMart Thị trường hôm nay

NFMart đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1076. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 NFM, tổng vốn hóa thị trường của NFM tính bằng IDR là Rp18,024,515,357,244.46. Trong 24h qua, giá của NFM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.01446, biểu thị mức giảm -11.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFM tính bằng IDR là Rp7.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.0251.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFM sang IDR

Rp0.1076-11.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFM sang IDR là Rp0.1076 IDR, với sự thay đổi -11.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NFMart

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFMartNFM/USDT
Giao ngay
$0.000006455
-11.50%

The real-time trading price of NFM/USDT Spot is $0.000006455, with a 24-hour trading change of -11.50%, NFM/USDT Spot is $0.000006455 and -11.50%, and NFM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFMart sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NFM sang IDR

logo NFMartSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFM
0.1IDR
2NFM
0.21IDR
3NFM
0.32IDR
4NFM
0.43IDR
5NFM
0.53IDR
6NFM
0.64IDR
7NFM
0.75IDR
8NFM
0.86IDR
9NFM
0.96IDR
10NFM
1.07IDR
1,000NFM
107.68IDR
5,000NFM
538.44IDR
10,000NFM
1,076.89IDR
50,000NFM
5,384.46IDR
100,000NFM
10,768.92IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFMart
1IDR
9.28NFM
2IDR
18.57NFM
3IDR
27.85NFM
4IDR
37.14NFM
5IDR
46.42NFM
6IDR
55.71NFM
7IDR
65NFM
8IDR
74.28NFM
9IDR
83.57NFM
10IDR
92.85NFM
100IDR
928.59NFM
500IDR
4,642.98NFM
1,000IDR
9,285.97NFM
5,000IDR
46,429.89NFM
10,000IDR
92,859.78NFM

Bảng chuyển đổi số tiền NFM sang IDR và IDR sang NFM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NFM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang NFM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFMart phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFM = $0 USD, 1 NFM = €0 EUR, 1 NFM = ₹0 INR, 1 NFM = Rp0.11 IDR, 1 NFM = $0 CAD, 1 NFM = £0 GBP, 1 NFM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001889
logo BTCBTC
0.0000002723
logo ETHETH
0.000007434
logo USDTUSDT
0.02985
logo XRPXRP
0.01071
logo BNBBNB
0.00003086
logo SOLSOL
0.0001473
logo USDCUSDC
0.02989
logo SMARTSMART
6.68
logo DOGEDOGE
0.1283
logo STETHSTETH
0.000007433
logo TRXTRX
0.08822
logo ADAADA
0.03779
logo USDEUSDE
0.02989
logo LINKLINK
0.00142
logo WBTCWBTC
0.0000002721

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFMart (NFM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NFM của bạn

Nhập số lượng NFM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFMart hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFMart.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFMart sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFMart sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFMart sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide