N
NILE sang JPY:Chuyển đổi Nile (NILE) sang Yên Nhật (JPY)

NILE/JPY: 1 NILE ≈ ¥3.65 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nile Thị trường hôm nay

Nile đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nile chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥3.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,504,218.48 NILE, tổng vốn hóa thị trường của Nile tính bằng JPY là ¥2,520,899,332.1. Trong 24h qua, giá của Nile tính bằng JPY đã tăng ¥0.1747, biểu thị mức tăng +5.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nile tính bằng JPY là ¥375.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NILE sang JPY

¥3.65+5.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NILE sang JPY là ¥3.65 JPY, với sự thay đổi +5.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NILE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NILE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nile

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NILE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NILE/-- Spot is -- and --, and NILE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nile sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NILE sang JPY

N
Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NILE
3.65JPY
2NILE
7.3JPY
3NILE
10.95JPY
4NILE
14.6JPY
5NILE
18.25JPY
6NILE
21.9JPY
7NILE
25.55JPY
8NILE
29.2JPY
9NILE
32.85JPY
10NILE
36.5JPY
100NILE
365.04JPY
500NILE
1,825.23JPY
1,000NILE
3,650.46JPY
5,000NILE
18,252.3JPY
10,000NILE
36,504.61JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NILE

logo JPYSố lượng
Chuyển thành
N
1JPY
0.2739NILE
2JPY
0.5478NILE
3JPY
0.8218NILE
4JPY
1.09NILE
5JPY
1.36NILE
6JPY
1.64NILE
7JPY
1.91NILE
8JPY
2.19NILE
9JPY
2.46NILE
10JPY
2.73NILE
1,000JPY
273.93NILE
5,000JPY
1,369.68NILE
10,000JPY
2,739.37NILE
50,000JPY
13,696.89NILE
100,000JPY
27,393.79NILE

Bảng chuyển đổi số tiền NILE sang JPY và JPY sang NILE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NILE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang NILE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nile phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NILE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NILE = $0.02 USD, 1 NILE = €0.02 EUR, 1 NILE = ₹2.11 INR, 1 NILE = Rp397.6 IDR, 1 NILE = $0.03 CAD, 1 NILE = £0.02 GBP, 1 NILE = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.264
logo BTCBTC
0.00003183
logo ETHETH
0.0009465
logo USDTUSDT
3.26
logo XRPXRP
1.41
logo BNBBNB
0.003285
logo SOLSOL
0.02028
logo USDCUSDC
3.25
logo SMARTSMART
972.8
logo STETHSTETH
0.000947
logo TRXTRX
11.16
logo DOGEDOGE
18.1
logo ADAADA
5.65
logo WBTCWBTC
0.00003184
logo HYPEHYPE
0.07836
logo LINKLINK
0.2067

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nile (NILE) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NILE của bạn

Nhập số lượng NILE của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nile hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nile.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nile sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nile sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nile sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nile sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nile sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide