NMKR$NMKR sang VND:Chuyển đổi NMKR ($NMKR) sang Việt Nam đồng (VND)

$NMKR/VND: 1 $NMKR ≈ ₫9.37 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NMKR Thị trường hôm nay

NMKR đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMKR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫9.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,886,522,614.11 $NMKR, tổng vốn hóa thị trường của NMKR tính bằng VND là ₫462,974,017,081,019.63. Trong 24h qua, giá của NMKR tính bằng VND đã tăng ₫0.07623, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMKR tính bằng VND là ₫634.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.00006723.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$NMKR sang VND

9.37+0.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $NMKR sang VND là ₫9.37 VND, với sự thay đổi +0.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá $NMKR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $NMKR/VND trong ngày qua.

Giao dịch NMKR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of $NMKR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, $NMKR/-- Spot is -- and --, and $NMKR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NMKR sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi $NMKR sang VND

logo NMKRSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1$NMKR
9.37VND
2$NMKR
18.74VND
3$NMKR
28.11VND
4$NMKR
37.49VND
5$NMKR
46.86VND
6$NMKR
56.23VND
7$NMKR
65.61VND
8$NMKR
74.98VND
9$NMKR
84.35VND
10$NMKR
93.72VND
100$NMKR
937.29VND
500$NMKR
4,686.47VND
1,000$NMKR
9,372.95VND
5,000$NMKR
46,864.79VND
10,000$NMKR
93,729.58VND

Bảng chuyển đổi VND sang $NMKR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NMKR
1VND
0.1066$NMKR
2VND
0.2133$NMKR
3VND
0.32$NMKR
4VND
0.4267$NMKR
5VND
0.5334$NMKR
6VND
0.6401$NMKR
7VND
0.7468$NMKR
8VND
0.8535$NMKR
9VND
0.9602$NMKR
10VND
1.06$NMKR
1,000VND
106.68$NMKR
5,000VND
533.44$NMKR
10,000VND
1,066.89$NMKR
50,000VND
5,334.49$NMKR
100,000VND
10,668.99$NMKR

Bảng chuyển đổi số tiền $NMKR sang VND và VND sang $NMKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 $NMKR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang $NMKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NMKR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $NMKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $NMKR = $0 USD, 1 $NMKR = €0 EUR, 1 $NMKR = ₹0.03 INR, 1 $NMKR = Rp5.95 IDR, 1 $NMKR = $0 CAD, 1 $NMKR = £0 GBP, 1 $NMKR = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00123
logo BTCBTC
0.0000001711
logo ETHETH
0.000004842
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.007285
logo BNBBNB
0.00001705
logo SOLSOL
0.00009846
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
4.25
logo STETHSTETH
0.000004851
logo DOGEDOGE
0.09744
logo TRXTRX
0.06464
logo ADAADA
0.02921
logo WBTCWBTC
0.000000171
logo LINKLINK
0.001074
logo HYPEHYPE
0.0004312

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NMKR ($NMKR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng $NMKR của bạn

Nhập số lượng $NMKR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NMKR hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NMKR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NMKR sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NMKR sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NMKR sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NMKR sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NMKR sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide