NoLimitCoinNLC sang HKD:Chuyển đổi NoLimitCoin (NLC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NLC/HKD: 1 NLC ≈ $0.0205 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

NoLimitCoin Thị trường hôm nay

NoLimitCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NLC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0205. Với nguồn cung lưu hành là 446,186,195 NLC, tổng vốn hóa thị trường của NLC tính bằng HKD là $71,258,156.33. Trong 24h qua, giá của NLC tính bằng HKD đã giảm $-0.002489, biểu thị mức giảm -10.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NLC tính bằng HKD là $3.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00002609.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLC sang HKD

$0.0205-10.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLC sang HKD là $0.0205 HKD, với sự thay đổi -10.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NLC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch NoLimitCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NoLimitCoinNLC/USDT
Giao ngay
$0.0007845
-6.29%

The real-time trading price of NLC/USDT Spot is $0.0007845, with a 24-hour trading change of -6.29%, NLC/USDT Spot is $0.0007845 and -6.29%, and NLC/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NoLimitCoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NLC sang HKD

logo NoLimitCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NLC
0.02HKD
2NLC
0.04HKD
3NLC
0.06HKD
4NLC
0.08HKD
5NLC
0.1HKD
6NLC
0.12HKD
7NLC
0.14HKD
8NLC
0.16HKD
9NLC
0.18HKD
10NLC
0.2HKD
10,000NLC
205.06HKD
50,000NLC
1,025.3HKD
100,000NLC
2,050.6HKD
500,000NLC
10,253HKD
1,000,000NLC
20,506.01HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NLC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo NoLimitCoin
1HKD
48.76NLC
2HKD
97.53NLC
3HKD
146.29NLC
4HKD
195.06NLC
5HKD
243.83NLC
6HKD
292.59NLC
7HKD
341.36NLC
8HKD
390.12NLC
9HKD
438.89NLC
10HKD
487.66NLC
100HKD
4,876.61NLC
500HKD
24,383.08NLC
1,000HKD
48,766.16NLC
5,000HKD
243,830.84NLC
10,000HKD
487,661.69NLC

Bảng chuyển đổi số tiền NLC sang HKD và HKD sang NLC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NLC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NLC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NoLimitCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLC = $0 USD, 1 NLC = €0 EUR, 1 NLC = ₹0.23 INR, 1 NLC = Rp44.02 IDR, 1 NLC = $0 CAD, 1 NLC = £0 GBP, 1 NLC = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.26
logo BTCBTC
0.0007419
logo ETHETH
0.0226
logo USDTUSDT
64.27
logo XRPXRP
31.97
logo BNBBNB
0.07317
logo SOLSOL
0.4797
logo USDCUSDC
64.14
logo TRXTRX
230.13
logo SMARTSMART
22,338.09
logo STETHSTETH
0.02261
logo DOGEDOGE
429.71
logo ADAADA
147.95
logo WBTCWBTC
0.0007421
logo HYPEHYPE
1.69
logo BCHBCH
0.1345

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NoLimitCoin (NLC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NLC của bạn

Nhập số lượng NLC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NoLimitCoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NoLimitCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NoLimitCoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NoLimitCoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NoLimitCoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NoLimitCoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi NoLimitCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide