NolusNLS sang EUR:Chuyển đổi Nolus (NLS) sang Euro (EUR)

NLS/EUR: 1 NLS ≈ €0.007303 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nolus Thị trường hôm nay

Nolus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NLS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007303. Với nguồn cung lưu hành là 694,828,363 NLS, tổng vốn hóa thị trường của NLS tính bằng EUR là €4,374,617.03. Trong 24h qua, giá của NLS tính bằng EUR đã giảm €-0.00001024, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NLS tính bằng EUR là €0.08934, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004317.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLS sang EUR

0.007303-0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLS sang EUR là €0.007303 EUR, với sự thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NLS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nolus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NLS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NLS/-- Spot is -- and --, and NLS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nolus sang Euro

Bảng chuyển đổi NLS sang EUR

logo NolusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NLS
0EUR
2NLS
0.01EUR
3NLS
0.02EUR
4NLS
0.02EUR
5NLS
0.03EUR
6NLS
0.04EUR
7NLS
0.05EUR
8NLS
0.05EUR
9NLS
0.06EUR
10NLS
0.07EUR
100,000NLS
730.39EUR
500,000NLS
3,651.95EUR
1,000,000NLS
7,303.9EUR
5,000,000NLS
36,519.53EUR
10,000,000NLS
73,039.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NLS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nolus
1EUR
136.91NLS
2EUR
273.82NLS
3EUR
410.73NLS
4EUR
547.65NLS
5EUR
684.56NLS
6EUR
821.47NLS
7EUR
958.39NLS
8EUR
1,095.3NLS
9EUR
1,232.21NLS
10EUR
1,369.13NLS
100EUR
13,691.3NLS
500EUR
68,456.51NLS
1,000EUR
136,913.02NLS
5,000EUR
684,565.12NLS
10,000EUR
1,369,130.24NLS

Bảng chuyển đổi số tiền NLS sang EUR và EUR sang NLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NLS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nolus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLS = $0.01 USD, 1 NLS = €0.01 EUR, 1 NLS = ₹0.75 INR, 1 NLS = Rp140.56 IDR, 1 NLS = $0.01 CAD, 1 NLS = £0.01 GBP, 1 NLS = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.14
logo BTCBTC
0.005051
logo ETHETH
0.1396
logo BNBBNB
0.4408
logo USDTUSDT
579.58
logo XRPXRP
222.92
logo SOLSOL
2.96
logo USDCUSDC
580.56
logo STETHSTETH
0.1397
logo SMARTSMART
153,829.89
logo DOGEDOGE
2,763.31
logo TRXTRX
1,806.15
logo ADAADA
809.21
logo WBTCWBTC
0.005056
logo LINKLINK
29.53
logo USDEUSDE
580.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nolus (NLS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NLS của bạn

Nhập số lượng NLS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nolus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nolus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nolus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nolus sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nolus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide