Nomad ExilesPRIDE sang INR:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PRIDE/INR: 1 PRIDE ≈ ₹0.03115 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03115. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng INR đã giảm ₹-0.05377, biểu thị mức giảm -63.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng INR là ₹40.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02976.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang INR

0.03115-63.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang INR là ₹0.03115 INR, với sự thay đổi -63.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRIDE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PRIDE/-- Spot is -- and --, and PRIDE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PRIDE sang INR

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PRIDE
0.03INR
2PRIDE
0.06INR
3PRIDE
0.09INR
4PRIDE
0.12INR
5PRIDE
0.15INR
6PRIDE
0.18INR
7PRIDE
0.21INR
8PRIDE
0.24INR
9PRIDE
0.28INR
10PRIDE
0.31INR
10,000PRIDE
311.5INR
50,000PRIDE
1,557.5INR
100,000PRIDE
3,115.01INR
500,000PRIDE
15,575.07INR
1,000,000PRIDE
31,150.15INR

Bảng chuyển đổi INR sang PRIDE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1INR
32.1PRIDE
2INR
64.2PRIDE
3INR
96.3PRIDE
4INR
128.41PRIDE
5INR
160.51PRIDE
6INR
192.61PRIDE
7INR
224.71PRIDE
8INR
256.82PRIDE
9INR
288.92PRIDE
10INR
321.02PRIDE
100INR
3,210.25PRIDE
500INR
16,051.28PRIDE
1,000INR
32,102.56PRIDE
5,000INR
160,512.84PRIDE
10,000INR
321,025.68PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang INR và INR sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PRIDE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.03 INR, 1 PRIDE = Rp5.82 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3483
logo BTCBTC
0.00005004
logo ETHETH
0.001376
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004683
logo XRPXRP
2.26
logo SOLSOL
0.02794
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,310.59
logo STETHSTETH
0.001367
logo DOGEDOGE
27.72
logo TRXTRX
17.77
logo ADAADA
8.12
logo WBTCWBTC
0.00005
logo LINKLINK
0.2976
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide