NomadNOM sang HKD:Chuyển đổi Nomad (NOM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NOM/HKD: 1 NOM ≈ $0.0001013 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Thị trường hôm nay

Nomad đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomad chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0001013. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Nomad tính bằng HKD là $790,250.9. Trong 24h qua, giá của Nomad tính bằng HKD đã tăng $0.000002104, biểu thị mức tăng +2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomad tính bằng HKD là $0.002751, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00003695.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang HKD

$0.0001013+2.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang HKD là $0.0001013 HKD, với sự thay đổi +2.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nomad

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nomad sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NOM sang HKD

logo NomadSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NOM
0HKD
2NOM
0HKD
3NOM
0HKD
4NOM
0HKD
5NOM
0HKD
6NOM
0HKD
7NOM
0HKD
8NOM
0HKD
9NOM
0HKD
10NOM
0HKD
1,000,000NOM
101.35HKD
5,000,000NOM
506.78HKD
10,000,000NOM
1,013.57HKD
50,000,000NOM
5,067.85HKD
100,000,000NOM
10,135.71HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NOM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad
1HKD
9,866.1NOM
2HKD
19,732.21NOM
3HKD
29,598.32NOM
4HKD
39,464.42NOM
5HKD
49,330.53NOM
6HKD
59,196.64NOM
7HKD
69,062.74NOM
8HKD
78,928.85NOM
9HKD
88,794.96NOM
10HKD
98,661.07NOM
100HKD
986,610.7NOM
500HKD
4,933,053.53NOM
1,000HKD
9,866,107.06NOM
5,000HKD
49,330,535.3NOM
10,000HKD
98,661,070.61NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang HKD và HKD sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NOM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.21 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    HKDHKD
    logo GTGT
    3.78
    logo BTCBTC
    0.0005797
    logo ETHETH
    0.01403
    logo XRPXRP
    21.34
    logo USDTUSDT
    64.12
    logo BNBBNB
    0.07497
    logo SOLSOL
    0.3172
    logo USDCUSDC
    64.13
    logo SMARTSMART
    8,956.16
    logo STETHSTETH
    0.01409
    logo TRXTRX
    184.02
    logo DOGEDOGE
    293.43
    logo ADAADA
    74.89
    logo HYPEHYPE
    1.29
    logo LINKLINK
    2.65
    logo WBTCWBTC
    0.0005792

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

    Cách chuyển đổi Nomad (NOM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

    01

    Nhập số lượng NOM của bạn

    Nhập số lượng NOM của bạn

    02

    Chọn Đô la Hồng Kông

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Đó là tất cả

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Đô la Hồng Kông?

    4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
    slide