NominexNMX sang THB:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Baht Thái (THB)

NMX/THB: 1 NMX ≈ ฿0.09098 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.09098. Với nguồn cung lưu hành là 224,160,636.77 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng THB là ฿666,747,959.26. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng THB đã giảm ฿-0.000471, biểu thị mức giảm -0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng THB là ฿262.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0752.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang THB

฿0.09098-0.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang THB là ฿0.09098 THB, với sự thay đổi -0.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is -- and --, and NMX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NMX sang THB

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NMX
0.09THB
2NMX
0.18THB
3NMX
0.27THB
4NMX
0.36THB
5NMX
0.45THB
6NMX
0.54THB
7NMX
0.63THB
8NMX
0.72THB
9NMX
0.81THB
10NMX
0.9THB
10,000NMX
909.88THB
50,000NMX
4,549.43THB
100,000NMX
9,098.86THB
500,000NMX
45,494.34THB
1,000,000NMX
90,988.69THB

Bảng chuyển đổi THB sang NMX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1THB
10.99NMX
2THB
21.98NMX
3THB
32.97NMX
4THB
43.96NMX
5THB
54.95NMX
6THB
65.94NMX
7THB
76.93NMX
8THB
87.92NMX
9THB
98.91NMX
10THB
109.9NMX
100THB
1,099.03NMX
500THB
5,495.18NMX
1,000THB
10,990.37NMX
5,000THB
54,951.88NMX
10,000THB
109,903.76NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang THB và THB sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NMX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.25 INR, 1 NMX = Rp46.1 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9673
logo BTCBTC
0.0001365
logo ETHETH
0.003999
logo USDTUSDT
15.28
logo BNBBNB
0.01303
logo XRPXRP
6.16
logo SOLSOL
0.08363
logo USDCUSDC
15.31
logo SMARTSMART
4,099.38
logo STETHSTETH
0.004007
logo TRXTRX
47.83
logo DOGEDOGE
79.32
logo ADAADA
23.34
logo WBTCWBTC
0.0001367
logo USDEUSDE
15.31
logo LINKLINK
0.8549

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide