NosoNOSO sang IDR:Chuyển đổi Noso (NOSO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOSO/IDR: 1 NOSO ≈ Rp1,656.58 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Noso Thị trường hôm nay

Noso đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Noso chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,656.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,002,860 NOSO, tổng vốn hóa thị trường của Noso tính bằng IDR là Rp247,829,541,483,649.09. Trong 24h qua, giá của Noso tính bằng IDR đã tăng Rp8.73, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Noso tính bằng IDR là Rp7,374.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp83.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOSO sang IDR

Rp1,656.58+0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOSO sang IDR là Rp1,656.58 IDR, với sự thay đổi +0.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOSO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOSO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Noso

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOSO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOSO/-- Spot is -- and --, and NOSO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Noso sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOSO sang IDR

logo NosoSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOSO
1,656.58IDR
2NOSO
3,313.17IDR
3NOSO
4,969.76IDR
4NOSO
6,626.34IDR
5NOSO
8,282.93IDR
6NOSO
9,939.52IDR
7NOSO
11,596.1IDR
8NOSO
13,252.69IDR
9NOSO
14,909.28IDR
10NOSO
16,565.87IDR
100NOSO
165,658.7IDR
500NOSO
828,293.52IDR
1,000NOSO
1,656,587.05IDR
5,000NOSO
8,282,935.29IDR
10,000NOSO
16,565,870.59IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOSO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Noso
1IDR
0.0006036NOSO
2IDR
0.001207NOSO
3IDR
0.00181NOSO
4IDR
0.002414NOSO
5IDR
0.003018NOSO
6IDR
0.003621NOSO
7IDR
0.004225NOSO
8IDR
0.004829NOSO
9IDR
0.005432NOSO
10IDR
0.006036NOSO
1,000,000IDR
603.65NOSO
5,000,000IDR
3,018.25NOSO
10,000,000IDR
6,036.5NOSO
50,000,000IDR
30,182.53NOSO
100,000,000IDR
60,365.07NOSO

Bảng chuyển đổi số tiền NOSO sang IDR và IDR sang NOSO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOSO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang NOSO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Noso phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOSO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOSO = $0.1 USD, 1 NOSO = €0.09 EUR, 1 NOSO = ₹8.76 INR, 1 NOSO = Rp1,656.59 IDR, 1 NOSO = $0.14 CAD, 1 NOSO = £0.07 GBP, 1 NOSO = ฿3.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001909
logo BTCBTC
0.0000002741
logo ETHETH
0.000007757
logo USDTUSDT
0.03007
logo BNBBNB
0.00002649
logo XRPXRP
0.01255
logo SOLSOL
0.0001574
logo USDCUSDC
0.0301
logo SMARTSMART
6.83
logo STETHSTETH
0.000007756
logo TRXTRX
0.09593
logo DOGEDOGE
0.154
logo ADAADA
0.04678
logo WBTCWBTC
0.0000002741
logo LINKLINK
0.001724
logo USDEUSDE
0.03012

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Noso (NOSO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOSO của bạn

Nhập số lượng NOSO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Noso hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Noso.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Noso sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Noso sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Noso sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Noso sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Noso sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide