NoteNOTE sang IDR:Chuyển đổi Note (NOTE) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOTE/IDR: 1 NOTE ≈ Rp16,305.28 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Note Thị trường hôm nay

Note đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Note chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,305.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng IDR đã tăng Rp237.79, biểu thị mức tăng +1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng IDR là Rp22,819.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,872.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang IDR

Rp16,305.28+1.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang IDR là Rp16,305.28 IDR, với sự thay đổi +1.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOTE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Note

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOTE/-- Spot is $ and --, and NOTE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Note sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOTE sang IDR

logo NoteSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOTE
16,305.28IDR
2NOTE
32,610.56IDR
3NOTE
48,915.85IDR
4NOTE
65,221.13IDR
5NOTE
81,526.41IDR
6NOTE
97,831.7IDR
7NOTE
114,136.98IDR
8NOTE
130,442.27IDR
9NOTE
146,747.55IDR
10NOTE
163,052.83IDR
100NOTE
1,630,528.38IDR
500NOTE
8,152,641.94IDR
1,000NOTE
16,305,283.88IDR
5,000NOTE
81,526,419.44IDR
10,000NOTE
163,052,838.88IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOTE

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Note
1IDR
0.00006132NOTE
2IDR
0.0001226NOTE
3IDR
0.0001839NOTE
4IDR
0.0002453NOTE
5IDR
0.0003066NOTE
6IDR
0.0003679NOTE
7IDR
0.0004293NOTE
8IDR
0.0004906NOTE
9IDR
0.0005519NOTE
10IDR
0.0006132NOTE
10,000,000IDR
613.29NOTE
50,000,000IDR
3,066.49NOTE
100,000,000IDR
6,132.98NOTE
500,000,000IDR
30,664.9NOTE
1,000,000,000IDR
61,329.81NOTE

Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang IDR và IDR sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOTE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Note phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $0.99 USD, 1 NOTE = €0.85 EUR, 1 NOTE = ₹87.64 INR, 1 NOTE = Rp16,305.28 IDR, 1 NOTE = $1.37 CAD, 1 NOTE = £0.74 GBP, 1 NOTE = ฿31.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00181
logo BTCBTC
0.0000002746
logo ETHETH
0.000007128
logo XRPXRP
0.01067
logo USDTUSDT
0.03045
logo BNBBNB
0.00003487
logo SOLSOL
0.000151
logo USDCUSDC
0.03046
logo SMARTSMART
5.78
logo STETHSTETH
0.000007139
logo DOGEDOGE
0.1381
logo TRXTRX
0.09238
logo ADAADA
0.03696
logo LINKLINK
0.001376
logo WBTCWBTC
0.0000002745
logo USDEUSDE
0.03042

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Note (NOTE) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOTE của bạn

Nhập số lượng NOTE của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide