NovacoinNVC sang HKD:Chuyển đổi Novacoin (NVC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NVC/HKD: 1 NVC ≈ $0.2042 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Novacoin Thị trường hôm nay

Novacoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NVC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2042. Với nguồn cung lưu hành là 2,335,756 NVC, tổng vốn hóa thị trường của NVC tính bằng HKD là $3,707,988.69. Trong 24h qua, giá của NVC tính bằng HKD đã giảm $-0.009921, biểu thị mức giảm -4.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVC tính bằng HKD là $203.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05048.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVC sang HKD

$0.2042-4.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVC sang HKD là $0.2042 HKD, với sự thay đổi -4.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Novacoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NVC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NVC/-- Spot is -- and --, and NVC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Novacoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NVC sang HKD

logo NovacoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NVC
0.2HKD
2NVC
0.4HKD
3NVC
0.61HKD
4NVC
0.81HKD
5NVC
1.02HKD
6NVC
1.22HKD
7NVC
1.42HKD
8NVC
1.63HKD
9NVC
1.83HKD
10NVC
2.04HKD
1,000NVC
204.21HKD
5,000NVC
1,021.05HKD
10,000NVC
2,042.1HKD
50,000NVC
10,210.51HKD
100,000NVC
20,421.02HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NVC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Novacoin
1HKD
4.89NVC
2HKD
9.79NVC
3HKD
14.69NVC
4HKD
19.58NVC
5HKD
24.48NVC
6HKD
29.38NVC
7HKD
34.27NVC
8HKD
39.17NVC
9HKD
44.07NVC
10HKD
48.96NVC
100HKD
489.69NVC
500HKD
2,448.45NVC
1,000HKD
4,896.91NVC
5,000HKD
24,484.56NVC
10,000HKD
48,969.13NVC

Bảng chuyển đổi số tiền NVC sang HKD và HKD sang NVC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NVC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NVC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Novacoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVC = $0.03 USD, 1 NVC = €0.02 EUR, 1 NVC = ₹2.33 INR, 1 NVC = Rp438.34 IDR, 1 NVC = $0.04 CAD, 1 NVC = £0.02 GBP, 1 NVC = ฿0.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.37
logo BTCBTC
0.000613
logo ETHETH
0.01807
logo USDTUSDT
64.33
logo XRPXRP
26.32
logo BNBBNB
0.06595
logo SOLSOL
0.3913
logo USDCUSDC
64.31
logo STETHSTETH
0.01812
logo SMARTSMART
19,179.54
logo TRXTRX
215.91
logo DOGEDOGE
363.46
logo ADAADA
111.76
logo WBTCWBTC
0.0006129
logo LINKLINK
4.01
logo HYPEHYPE
1.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Novacoin (NVC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NVC của bạn

Nhập số lượng NVC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Novacoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Novacoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Novacoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Novacoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Novacoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Novacoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Novacoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide