NovacoinNVC sang INR:Chuyển đổi Novacoin (NVC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NVC/INR: 1 NVC ≈ ₹2.33 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Novacoin Thị trường hôm nay

Novacoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NVC chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.33. Với nguồn cung lưu hành là 2,335,756 NVC, tổng vốn hóa thị trường của NVC tính bằng INR là ₹483,264,517.67. Trong 24h qua, giá của NVC tính bằng INR đã giảm ₹-0.02925, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVC tính bằng INR là ₹2,318.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5763.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVC sang INR

2.33-1.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVC sang INR là ₹2.33 INR, với sự thay đổi -1.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Novacoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NVC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NVC/-- Spot is -- and --, and NVC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Novacoin sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NVC sang INR

logo NovacoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NVC
2.33INR
2NVC
4.66INR
3NVC
6.99INR
4NVC
9.32INR
5NVC
11.65INR
6NVC
13.98INR
7NVC
16.31INR
8NVC
18.65INR
9NVC
20.98INR
10NVC
23.31INR
100NVC
233.13INR
500NVC
1,165.65INR
1,000NVC
2,331.31INR
5,000NVC
11,656.57INR
10,000NVC
23,313.14INR

Bảng chuyển đổi INR sang NVC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Novacoin
1INR
0.4289NVC
2INR
0.8578NVC
3INR
1.28NVC
4INR
1.71NVC
5INR
2.14NVC
6INR
2.57NVC
7INR
3NVC
8INR
3.43NVC
9INR
3.86NVC
10INR
4.28NVC
1,000INR
428.94NVC
5,000INR
2,144.71NVC
10,000INR
4,289.42NVC
50,000INR
21,447.13NVC
100,000INR
42,894.26NVC

Bảng chuyển đổi số tiền NVC sang INR và INR sang NVC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NVC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NVC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Novacoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVC = $0.03 USD, 1 NVC = €0.02 EUR, 1 NVC = ₹2.33 INR, 1 NVC = Rp438.34 IDR, 1 NVC = $0.04 CAD, 1 NVC = £0.02 GBP, 1 NVC = ฿0.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4675
logo BTCBTC
0.00005364
logo ETHETH
0.001585
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.28
logo BNBBNB
0.005725
logo SOLSOL
0.0342
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001584
logo SMARTSMART
1,678.82
logo TRXTRX
18.96
logo DOGEDOGE
31.64
logo ADAADA
9.65
logo WBTCWBTC
0.00005371
logo LINKLINK
0.3471
logo HYPEHYPE
0.1401

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Novacoin (NVC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NVC của bạn

Nhập số lượng NVC của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Novacoin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Novacoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Novacoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Novacoin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Novacoin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Novacoin sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Novacoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide