Novem ProNVM sang INR:Chuyển đổi Novem Pro (NVM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NVM/INR: 1 NVM ≈ ₹36.26 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Novem Pro Thị trường hôm nay

Novem Pro đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NVM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹36.26. Với nguồn cung lưu hành là 229,278,148.6 NVM, tổng vốn hóa thị trường của NVM tính bằng INR là ₹734,361,624,723.36. Trong 24h qua, giá của NVM tính bằng INR đã giảm ₹-0.007979, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVM tính bằng INR là ₹86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVM sang INR

36.26-0.022%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVM sang INR là ₹36.26 INR, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Novem Pro

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NVM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NVM/-- Spot is -- and --, and NVM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Novem Pro sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NVM sang INR

logo Novem ProSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NVM
36.26INR
2NVM
72.53INR
3NVM
108.79INR
4NVM
145.06INR
5NVM
181.33INR
6NVM
217.59INR
7NVM
253.86INR
8NVM
290.12INR
9NVM
326.39INR
10NVM
362.66INR
100NVM
3,626.6INR
500NVM
18,133.01INR
1,000NVM
36,266.03INR
5,000NVM
181,330.16INR
10,000NVM
362,660.32INR

Bảng chuyển đổi INR sang NVM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Novem Pro
1INR
0.02757NVM
2INR
0.05514NVM
3INR
0.08272NVM
4INR
0.1102NVM
5INR
0.1378NVM
6INR
0.1654NVM
7INR
0.193NVM
8INR
0.2205NVM
9INR
0.2481NVM
10INR
0.2757NVM
10,000INR
275.74NVM
50,000INR
1,378.7NVM
100,000INR
2,757.4NVM
500,000INR
13,787NVM
1,000,000INR
27,574.01NVM

Bảng chuyển đổi số tiền NVM sang INR và INR sang NVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NVM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang NVM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Novem Pro phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVM = $0.41 USD, 1 NVM = €0.35 EUR, 1 NVM = ₹36.27 INR, 1 NVM = Rp6,726.38 IDR, 1 NVM = $0.57 CAD, 1 NVM = £0.3 GBP, 1 NVM = ฿13.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3272
logo BTCBTC
0.00004892
logo ETHETH
0.001218
logo XRPXRP
1.81
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02365
logo BNBBNB
0.006089
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,148.84
logo DOGEDOGE
19.74
logo STETHSTETH
0.001225
logo ADAADA
6.1
logo TRXTRX
16.17
logo LINKLINK
0.2285
logo HYPEHYPE
0.1028
logo WBTCWBTC
0.00004893

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Novem Pro (NVM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NVM của bạn

Nhập số lượng NVM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Novem Pro hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Novem Pro.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Novem Pro sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Novem Pro sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Novem Pro sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Novem Pro sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Novem Pro sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide