Number 1NR1 sang VND:Chuyển đổi Number 1 (NR1) sang Việt Nam đồng (VND)

NR1/VND: 1 NR1 ≈ ₫66.66 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Number 1 Thị trường hôm nay

Number 1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NR1 chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫66.66. Với nguồn cung lưu hành là 86,000,000 NR1, tổng vốn hóa thị trường của NR1 tính bằng VND là ₫150,112,301,658,689.68. Trong 24h qua, giá của NR1 tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NR1 tính bằng VND là ₫5,367.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫64.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NR1 sang VND

66.66--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NR1 sang VND là ₫66.66 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NR1/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NR1/VND trong ngày qua.

Giao dịch Number 1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NR1/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NR1/-- Spot is -- and --, and NR1/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Number 1 sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NR1 sang VND

logo Number 1Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NR1
66.66VND
2NR1
133.33VND
3NR1
200VND
4NR1
266.67VND
5NR1
333.34VND
6NR1
400.01VND
7NR1
466.68VND
8NR1
533.35VND
9NR1
600.02VND
10NR1
666.69VND
100NR1
6,666.93VND
500NR1
33,334.69VND
1,000NR1
66,669.39VND
5,000NR1
333,346.95VND
10,000NR1
666,693.91VND

Bảng chuyển đổi VND sang NR1

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Number 1
1VND
0.01499NR1
2VND
0.02999NR1
3VND
0.04499NR1
4VND
0.05999NR1
5VND
0.07499NR1
6VND
0.08999NR1
7VND
0.1049NR1
8VND
0.1199NR1
9VND
0.1349NR1
10VND
0.1499NR1
10,000VND
149.99NR1
50,000VND
749.96NR1
100,000VND
1,499.93NR1
500,000VND
7,499.69NR1
1,000,000VND
14,999.38NR1

Bảng chuyển đổi số tiền NR1 sang VND và VND sang NR1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NR1 sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang NR1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Number 1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NR1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NR1 = $0 USD, 1 NR1 = €0 EUR, 1 NR1 = ₹0.23 INR, 1 NR1 = Rp42.59 IDR, 1 NR1 = $0 CAD, 1 NR1 = £0 GBP, 1 NR1 = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001678
logo BTCBTC
0.0000001873
logo ETHETH
0.000005732
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.00851
logo BNBBNB
0.0000201
logo SOLSOL
0.000122
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
5.61
logo STETHSTETH
0.000005736
logo TRXTRX
0.06685
logo DOGEDOGE
0.1157
logo ADAADA
0.03576
logo WBTCWBTC
0.0000001872
logo HYPEHYPE
0.0004729
logo LINKLINK
0.001282

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Number 1 (NR1) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NR1 của bạn

Nhập số lượng NR1 của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Number 1 hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Number 1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Number 1 sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Number 1 sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Number 1 sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Number 1 sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Number 1 sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide