OasysOAS sang EUR:Chuyển đổi Oasys (OAS) sang Euro (EUR)

OAS/EUR: 1 OAS ≈ €0.008086 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Oasys Thị trường hôm nay

Oasys đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OAS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008086. Với nguồn cung lưu hành là 4,924,960,705.4 OAS, tổng vốn hóa thị trường của OAS tính bằng EUR là €34,078,278.06. Trong 24h qua, giá của OAS tính bằng EUR đã giảm €-0.0005556, biểu thị mức giảm -6.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OAS tính bằng EUR là €0.1215, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00761.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OAS sang EUR

0.008086-6.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OAS sang EUR là €0.008086 EUR, với sự thay đổi -6.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OAS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OAS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Oasys

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OasysOAS/USDT
Giao ngay
$0.00944
-6.44%

The real-time trading price of OAS/USDT Spot is $0.00944, with a 24-hour trading change of -6.44%, OAS/USDT Spot is $0.00944 and -6.44%, and OAS/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Oasys sang Euro

Bảng chuyển đổi OAS sang EUR

logo OasysSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OAS
0EUR
2OAS
0.01EUR
3OAS
0.02EUR
4OAS
0.03EUR
5OAS
0.04EUR
6OAS
0.04EUR
7OAS
0.05EUR
8OAS
0.06EUR
9OAS
0.07EUR
10OAS
0.08EUR
100,000OAS
809.49EUR
500,000OAS
4,047.46EUR
1,000,000OAS
8,094.92EUR
5,000,000OAS
40,474.61EUR
10,000,000OAS
80,949.22EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OAS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Oasys
1EUR
123.53OAS
2EUR
247.06OAS
3EUR
370.6OAS
4EUR
494.13OAS
5EUR
617.67OAS
6EUR
741.2OAS
7EUR
864.73OAS
8EUR
988.27OAS
9EUR
1,111.8OAS
10EUR
1,235.34OAS
100EUR
12,353.42OAS
500EUR
61,767.11OAS
1,000EUR
123,534.23OAS
5,000EUR
617,671.17OAS
10,000EUR
1,235,342.35OAS

Bảng chuyển đổi số tiền OAS sang EUR và EUR sang OAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OAS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oasys phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OAS = $0.01 USD, 1 OAS = €0.01 EUR, 1 OAS = ₹0.84 INR, 1 OAS = Rp158.55 IDR, 1 OAS = $0.01 CAD, 1 OAS = £0.01 GBP, 1 OAS = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.42
logo BTCBTC
0.005333
logo ETHETH
0.1484
logo USDTUSDT
583.91
logo XRPXRP
211.55
logo BNBBNB
0.6166
logo SOLSOL
2.98
logo USDCUSDC
584.78
logo SMARTSMART
126,585.12
logo DOGEDOGE
2,573.85
logo STETHSTETH
0.1485
logo TRXTRX
1,749.34
logo ADAADA
753.56
logo USDEUSDE
585.37
logo LINKLINK
28.54
logo WBTCWBTC
0.005331

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oasys (OAS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OAS của bạn

Nhập số lượng OAS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasys hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasys.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oasys sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oasys sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oasys sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oasys sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oasys sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide