ODEMODE sang EUR:Chuyển đổi ODEM (ODE) sang Euro (EUR)

ODE/EUR: 1 ODE ≈ €0.00009736 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ODEM Thị trường hôm nay

ODEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00009736. Với nguồn cung lưu hành là 221,946,071.23 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODE tính bằng EUR là €18,560.62. Trong 24h qua, giá của ODE tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODE tính bằng EUR là €0.4726, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001838.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang EUR

0.00009736--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang EUR là €0.00009736 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ODE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ODEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ODE/-- Spot is $ and --, and ODE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ODEM sang Euro

Bảng chuyển đổi ODE sang EUR

logo ODEMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ODE
0EUR
2ODE
0EUR
3ODE
0EUR
4ODE
0EUR
5ODE
0EUR
6ODE
0EUR
7ODE
0EUR
8ODE
0EUR
9ODE
0EUR
10ODE
0EUR
10,000,000ODE
973.64EUR
50,000,000ODE
4,868.24EUR
100,000,000ODE
9,736.49EUR
500,000,000ODE
48,682.45EUR
1,000,000,000ODE
97,364.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ODE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ODEM
1EUR
10,270.64ODE
2EUR
20,541.28ODE
3EUR
30,811.92ODE
4EUR
41,082.56ODE
5EUR
51,353.2ODE
6EUR
61,623.84ODE
7EUR
71,894.48ODE
8EUR
82,165.13ODE
9EUR
92,435.77ODE
10EUR
102,706.41ODE
100EUR
1,027,064.12ODE
500EUR
5,135,320.62ODE
1,000EUR
10,270,641.25ODE
5,000EUR
51,353,206.28ODE
10,000EUR
102,706,412.56ODE

Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang EUR và EUR sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 ODE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ODEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0 USD, 1 ODE = €0 EUR, 1 ODE = ₹0.01 INR, 1 ODE = Rp1.86 IDR, 1 ODE = $0 CAD, 1 ODE = £0 GBP, 1 ODE = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.38
logo BTCBTC
0.005202
logo ETHETH
0.1305
logo XRPXRP
204.4
logo USDTUSDT
582.03
logo BNBBNB
0.6769
logo SOLSOL
2.78
logo USDCUSDC
582.25
logo SMARTSMART
91,849.15
logo STETHSTETH
0.1306
logo DOGEDOGE
2,661.69
logo TRXTRX
1,708.3
logo ADAADA
695
logo LINKLINK
24.57
logo WBTCWBTC
0.005204
logo USDEUSDE
581.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ODEM (ODE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ODE của bạn

Nhập số lượng ODE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide