OmniBotXOMNIX sang INR:Chuyển đổi OmniBotX (OMNIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OMNIX/INR: 1 OMNIX ≈ ₹0.06695 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OmniBotX Thị trường hôm nay

OmniBotX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OmniBotX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.06695. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,113,500 OMNIX, tổng vốn hóa thị trường của OmniBotX tính bằng INR là ₹77,921,738.71. Trong 24h qua, giá của OmniBotX tính bằng INR đã tăng ₹0.0002202, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmniBotX tính bằng INR là ₹9.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0654.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNIX sang INR

0.06695+0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNIX sang INR là ₹0.06695 INR, với sự thay đổi +0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMNIX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNIX/INR trong ngày qua.

Giao dịch OmniBotX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMNIX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OMNIX/-- Spot is -- and --, and OMNIX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OmniBotX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OMNIX sang INR

logo OmniBotXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OMNIX
0.06INR
2OMNIX
0.13INR
3OMNIX
0.2INR
4OMNIX
0.26INR
5OMNIX
0.33INR
6OMNIX
0.4INR
7OMNIX
0.46INR
8OMNIX
0.53INR
9OMNIX
0.6INR
10OMNIX
0.66INR
10,000OMNIX
669.54INR
50,000OMNIX
3,347.72INR
100,000OMNIX
6,695.44INR
500,000OMNIX
33,477.22INR
1,000,000OMNIX
66,954.45INR

Bảng chuyển đổi INR sang OMNIX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OmniBotX
1INR
14.93OMNIX
2INR
29.87OMNIX
3INR
44.8OMNIX
4INR
59.74OMNIX
5INR
74.67OMNIX
6INR
89.61OMNIX
7INR
104.54OMNIX
8INR
119.48OMNIX
9INR
134.41OMNIX
10INR
149.35OMNIX
100INR
1,493.55OMNIX
500INR
7,467.76OMNIX
1,000INR
14,935.52OMNIX
5,000INR
74,677.62OMNIX
10,000INR
149,355.25OMNIX

Bảng chuyển đổi số tiền OMNIX sang INR và INR sang OMNIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OMNIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OMNIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmniBotX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNIX = $0 USD, 1 OMNIX = €0 EUR, 1 OMNIX = ₹0.07 INR, 1 OMNIX = Rp12.53 IDR, 1 OMNIX = $0 CAD, 1 OMNIX = £0 GBP, 1 OMNIX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3363
logo BTCBTC
0.0000459
logo ETHETH
0.001244
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.004811
logo SOLSOL
0.024
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,245.39
logo DOGEDOGE
21.59
logo STETHSTETH
0.00125
logo TRXTRX
16.42
logo ADAADA
6.44
logo WBTCWBTC
0.00004594
logo LINKLINK
0.2482
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmniBotX (OMNIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OMNIX của bạn

Nhập số lượng OMNIX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmniBotX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmniBotX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmniBotX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmniBotX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmniBotX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmniBotX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmniBotX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide