ONINOONI sang GBP:Chuyển đổi ONINO (ONI) sang Bảng Anh (GBP)

ONI/GBP: 1 ONI ≈ £0.02194 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

ONINO Thị trường hôm nay

ONINO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONI chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02194. Với nguồn cung lưu hành là 39,453,015.13 ONI, tổng vốn hóa thị trường của ONI tính bằng GBP là £650,151.28. Trong 24h qua, giá của ONI tính bằng GBP đã giảm £-0.0001028, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONI tính bằng GBP là £0.5471, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0124.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONI sang GBP

£0.02194-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONI sang GBP là £0.02194 GBP, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch ONINO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ONI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ONI/-- Spot is -- and --, and ONI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ONINO sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi ONI sang GBP

logo ONINOSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ONI
0.02GBP
2ONI
0.04GBP
3ONI
0.06GBP
4ONI
0.08GBP
5ONI
0.1GBP
6ONI
0.13GBP
7ONI
0.15GBP
8ONI
0.17GBP
9ONI
0.19GBP
10ONI
0.21GBP
10,000ONI
219.42GBP
50,000ONI
1,097.14GBP
100,000ONI
2,194.29GBP
500,000ONI
10,971.45GBP
1,000,000ONI
21,942.91GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ONI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo ONINO
1GBP
45.57ONI
2GBP
91.14ONI
3GBP
136.71ONI
4GBP
182.29ONI
5GBP
227.86ONI
6GBP
273.43ONI
7GBP
319ONI
8GBP
364.58ONI
9GBP
410.15ONI
10GBP
455.72ONI
100GBP
4,557.28ONI
500GBP
22,786.4ONI
1,000GBP
45,572.8ONI
5,000GBP
227,864ONI
10,000GBP
455,728ONI

Bảng chuyển đổi số tiền ONI sang GBP và GBP sang ONI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ONI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ONI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ONINO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONI = $0.03 USD, 1 ONI = €0.03 EUR, 1 ONI = ₹2.6 INR, 1 ONI = Rp484.66 IDR, 1 ONI = $0.04 CAD, 1 ONI = £0.02 GBP, 1 ONI = ฿0.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.18
logo BTCBTC
0.005935
logo ETHETH
0.1616
logo USDTUSDT
665.18
logo BNBBNB
0.5623
logo XRPXRP
266.52
logo SOLSOL
3.26
logo USDCUSDC
666.24
logo SMARTSMART
149,512.45
logo STETHSTETH
0.1613
logo DOGEDOGE
3,282.12
logo TRXTRX
2,086.36
logo ADAADA
959.61
logo WBTCWBTC
0.005925
logo LINKLINK
35.49
logo USDEUSDE
666.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ONINO (ONI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng ONI của bạn

Nhập số lượng ONI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONINO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONINO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONINO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONINO sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONINO sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONINO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide