OobitOOBIT sang INR:Chuyển đổi Oobit (OOBIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OOBIT/INR: 1 OOBIT ≈ ₹0.9722 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oobit Thị trường hôm nay

Oobit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OOBIT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.9722. Với nguồn cung lưu hành là 350,911,163.43 OOBIT, tổng vốn hóa thị trường của OOBIT tính bằng INR là ₹30,058,320,988.68. Trong 24h qua, giá của OOBIT tính bằng INR đã giảm ₹-0.04381, biểu thị mức giảm -4.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OOBIT tính bằng INR là ₹10.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0881.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOBIT sang INR

0.9722-4.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOBIT sang INR là ₹0.9722 INR, với sự thay đổi -4.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OOBIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOBIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oobit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OobitOOBIT/USDT
Giao ngay
$0.01103
-4.39%

The real-time trading price of OOBIT/USDT Spot is $0.01103, with a 24-hour trading change of -4.39%, OOBIT/USDT Spot is $0.01103 and -4.39%, and OOBIT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oobit sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OOBIT sang INR

logo OobitSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OOBIT
0.97INR
2OOBIT
1.94INR
3OOBIT
2.91INR
4OOBIT
3.88INR
5OOBIT
4.86INR
6OOBIT
5.83INR
7OOBIT
6.8INR
8OOBIT
7.77INR
9OOBIT
8.75INR
10OOBIT
9.72INR
1,000OOBIT
972.49INR
5,000OOBIT
4,862.48INR
10,000OOBIT
9,724.96INR
50,000OOBIT
48,624.81INR
100,000OOBIT
97,249.63INR

Bảng chuyển đổi INR sang OOBIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oobit
1INR
1.02OOBIT
2INR
2.05OOBIT
3INR
3.08OOBIT
4INR
4.11OOBIT
5INR
5.14OOBIT
6INR
6.16OOBIT
7INR
7.19OOBIT
8INR
8.22OOBIT
9INR
9.25OOBIT
10INR
10.28OOBIT
100INR
102.82OOBIT
500INR
514.14OOBIT
1,000INR
1,028.28OOBIT
5,000INR
5,141.4OOBIT
10,000INR
10,282.81OOBIT

Bảng chuyển đổi số tiền OOBIT sang INR và INR sang OOBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OOBIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang OOBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oobit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOBIT = $0.01 USD, 1 OOBIT = €0.01 EUR, 1 OOBIT = ₹0.97 INR, 1 OOBIT = Rp181.43 IDR, 1 OOBIT = $0.02 CAD, 1 OOBIT = £0.01 GBP, 1 OOBIT = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3372
logo BTCBTC
0.00005143
logo ETHETH
0.001318
logo USDTUSDT
5.67
logo XRPXRP
2.02
logo BNBBNB
0.00671
logo SOLSOL
0.0279
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,066.88
logo STETHSTETH
0.00132
logo DOGEDOGE
26.72
logo TRXTRX
16.95
logo ADAADA
7
logo LINKLINK
0.2523
logo WBTCWBTC
0.00005147
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oobit (OOBIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OOBIT của bạn

Nhập số lượng OOBIT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oobit hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oobit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oobit sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oobit sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oobit sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oobit sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oobit (OOBIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide