Openfabric AIOFN sang IDR:Chuyển đổi Openfabric AI (OFN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OFN/IDR: 1 OFN ≈ Rp70.21 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Openfabric AI Thị trường hôm nay

Openfabric AI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Openfabric AI chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp70.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 OFN, tổng vốn hóa thị trường của Openfabric AI tính bằng IDR là Rp585,460,453,780,846.63. Trong 24h qua, giá của Openfabric AI tính bằng IDR đã tăng Rp5.5, biểu thị mức tăng +8.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Openfabric AI tính bằng IDR là Rp15,176.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OFN sang IDR

Rp70.21+8.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OFN sang IDR là Rp70.21 IDR, với sự thay đổi +8.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OFN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OFN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Openfabric AI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OFN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OFN/-- Spot is -- and --, and OFN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Openfabric AI sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OFN sang IDR

logo Openfabric AISố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OFN
70.21IDR
2OFN
140.42IDR
3OFN
210.63IDR
4OFN
280.84IDR
5OFN
351.05IDR
6OFN
421.27IDR
7OFN
491.48IDR
8OFN
561.69IDR
9OFN
631.9IDR
10OFN
702.11IDR
100OFN
7,021.17IDR
500OFN
35,105.89IDR
1,000OFN
70,211.78IDR
5,000OFN
351,058.9IDR
10,000OFN
702,117.8IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OFN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Openfabric AI
1IDR
0.01424OFN
2IDR
0.02848OFN
3IDR
0.04272OFN
4IDR
0.05697OFN
5IDR
0.07121OFN
6IDR
0.08545OFN
7IDR
0.09969OFN
8IDR
0.1139OFN
9IDR
0.1281OFN
10IDR
0.1424OFN
10,000IDR
142.42OFN
50,000IDR
712.13OFN
100,000IDR
1,424.26OFN
500,000IDR
7,121.31OFN
1,000,000IDR
14,242.62OFN

Bảng chuyển đổi số tiền OFN sang IDR và IDR sang OFN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OFN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang OFN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Openfabric AI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OFN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OFN = $0 USD, 1 OFN = €0 EUR, 1 OFN = ₹0.37 INR, 1 OFN = Rp70.21 IDR, 1 OFN = $0.01 CAD, 1 OFN = £0 GBP, 1 OFN = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002609
logo BTCBTC
0.0000003003
logo ETHETH
0.000009324
logo USDTUSDT
0.03
logo XRPXRP
0.01384
logo BNBBNB
0.00003212
logo SOLSOL
0.000197
logo USDCUSDC
0.02997
logo SMARTSMART
8.92
logo STETHSTETH
0.000009346
logo TRXTRX
0.1055
logo DOGEDOGE
0.1858
logo ADAADA
0.05724
logo WBTCWBTC
0.0000003017
logo HYPEHYPE
0.0007821
logo LINKLINK
0.002081

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Openfabric AI (OFN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OFN của bạn

Nhập số lượng OFN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Openfabric AI hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Openfabric AI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Openfabric AI sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Openfabric AI sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Openfabric AI sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Openfabric AI sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Openfabric AI sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide