OpenledgerOPEN sang GBP:Chuyển đổi Openledger (OPEN) sang Bảng Anh (GBP)

OPEN/GBP: 1 OPEN ≈ £0.1181 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Openledger Thị trường hôm nay

Openledger đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPEN chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1181. Với nguồn cung lưu hành là 215,500,000 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của OPEN tính bằng GBP là £19,040,365.59. Trong 24h qua, giá của OPEN tính bằng GBP đã giảm £-0.01037, biểu thị mức giảm -8.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPEN tính bằng GBP là £1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1164.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang GBP

£0.1181-8.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang GBP là £0.1181 GBP, với sự thay đổi -8.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPEN/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Openledger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenledgerOPEN/USDT
Giao ngay
$0.1598
-7.25%
logo OpenledgerOPEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1598
-7.15%

The real-time trading price of OPEN/USDT Spot is $0.1598, with a 24-hour trading change of -7.25%, OPEN/USDT Spot is $0.1598 and -7.25%, and OPEN/USDT Perpetual is $0.1598 and -7.15%.

Bảng chuyển đổi Openledger sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OPEN sang GBP

logo OpenledgerSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OPEN
0.11GBP
2OPEN
0.23GBP
3OPEN
0.35GBP
4OPEN
0.47GBP
5OPEN
0.59GBP
6OPEN
0.7GBP
7OPEN
0.82GBP
8OPEN
0.94GBP
9OPEN
1.06GBP
10OPEN
1.18GBP
1,000OPEN
118.15GBP
5,000OPEN
590.76GBP
10,000OPEN
1,181.52GBP
50,000OPEN
5,907.62GBP
100,000OPEN
11,815.24GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OPEN

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Openledger
1GBP
8.46OPEN
2GBP
16.92OPEN
3GBP
25.39OPEN
4GBP
33.85OPEN
5GBP
42.31OPEN
6GBP
50.78OPEN
7GBP
59.24OPEN
8GBP
67.7OPEN
9GBP
76.17OPEN
10GBP
84.63OPEN
100GBP
846.36OPEN
500GBP
4,231.82OPEN
1,000GBP
8,463.64OPEN
5,000GBP
42,318.22OPEN
10,000GBP
84,636.45OPEN

Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang GBP và GBP sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OPEN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Openledger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $0.16 USD, 1 OPEN = €0.13 EUR, 1 OPEN = ₹14.29 INR, 1 OPEN = Rp2,633.73 IDR, 1 OPEN = $0.22 CAD, 1 OPEN = £0.12 GBP, 1 OPEN = ฿4.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
67.4
logo BTCBTC
0.007866
logo ETHETH
0.2392
logo USDTUSDT
668.83
logo BNBBNB
0.8123
logo XRPXRP
369.2
logo USDCUSDC
668.49
logo SOLSOL
5.66
logo SMARTSMART
173,972.36
logo TRXTRX
2,395.57
logo STETHSTETH
0.2394
logo TOMITOMI
4,774,549.95
logo DOGEDOGE
5,509.45
logo ADAADA
1,910.36
logo BCHBCH
1.17
logo WBTCWBTC
0.007892

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Openledger (OPEN) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OPEN của bạn

Nhập số lượng OPEN của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Openledger hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Openledger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Openledger sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Openledger sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Openledger sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Openledger sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Openledger sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Openledger (OPEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide