OpenVPPOVPP sang IDR:Chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OVPP/IDR: 1 OVPP ≈ Rp133.02 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenVPP Thị trường hôm nay

OpenVPP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVPP chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp133.02. Với nguồn cung lưu hành là 800,000,000 OVPP, tổng vốn hóa thị trường của OVPP tính bằng IDR là Rp1,785,267,630,033,353.87. Trong 24h qua, giá của OVPP tính bằng IDR đã giảm Rp-0.494, biểu thị mức giảm -0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVPP tính bằng IDR là Rp2,395.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp119.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVPP sang IDR

Rp133.02-0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVPP sang IDR là Rp133.02 IDR, với sự thay đổi -0.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVPP/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVPP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch OpenVPP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenVPPOVPP/USDT
Giao ngay
$0.00791
-0.62%

The real-time trading price of OVPP/USDT Spot is $0.00791, with a 24-hour trading change of -0.62%, OVPP/USDT Spot is $0.00791 and -0.62%, and OVPP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenVPP sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OVPP sang IDR

logo OpenVPPSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OVPP
133.02IDR
2OVPP
266.05IDR
3OVPP
399.08IDR
4OVPP
532.11IDR
5OVPP
665.14IDR
6OVPP
798.16IDR
7OVPP
931.19IDR
8OVPP
1,064.22IDR
9OVPP
1,197.25IDR
10OVPP
1,330.28IDR
100OVPP
13,302.8IDR
500OVPP
66,514.03IDR
1,000OVPP
133,028.06IDR
5,000OVPP
665,140.31IDR
10,000OVPP
1,330,280.62IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OVPP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenVPP
1IDR
0.007517OVPP
2IDR
0.01503OVPP
3IDR
0.02255OVPP
4IDR
0.03006OVPP
5IDR
0.03758OVPP
6IDR
0.0451OVPP
7IDR
0.05262OVPP
8IDR
0.06013OVPP
9IDR
0.06765OVPP
10IDR
0.07517OVPP
100,000IDR
751.72OVPP
500,000IDR
3,758.6OVPP
1,000,000IDR
7,517.21OVPP
5,000,000IDR
37,586.05OVPP
10,000,000IDR
75,172.1OVPP

Bảng chuyển đổi số tiền OVPP sang IDR và IDR sang OVPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVPP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang OVPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenVPP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVPP = $0.01 USD, 1 OVPP = €0.01 EUR, 1 OVPP = ₹0.71 INR, 1 OVPP = Rp133.03 IDR, 1 OVPP = $0.01 CAD, 1 OVPP = £0.01 GBP, 1 OVPP = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00289
logo BTCBTC
0.0000003381
logo ETHETH
0.000009966
logo USDTUSDT
0.02982
logo BNBBNB
0.00003485
logo XRPXRP
0.01576
logo USDCUSDC
0.02979
logo SOLSOL
0.0002371
logo SMARTSMART
4.77
logo TRXTRX
0.1047
logo STETHSTETH
0.00000997
logo DOGEDOGE
0.2252
logo TOMITOMI
220.76
logo ADAADA
0.08112
logo BCHBCH
0.00005056
logo WBTCWBTC
0.0000003394

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OVPP của bạn

Nhập số lượng OVPP của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenVPP hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenVPP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenVPP sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenVPP sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenVPP sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenVPP (OVPP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide