OPYxOPY sang CNY:Chuyển đổi OPYx (OPY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

OPY/CNY: 1 OPY ≈ ¥0.04289 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

OPYx Thị trường hôm nay

OPYx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPYx chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04289. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OPY, tổng vốn hóa thị trường của OPYx tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OPYx tính bằng CNY đã tăng ¥0.001074, biểu thị mức tăng +2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPYx tính bằng CNY là ¥0.1676, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03126.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPY sang CNY

¥0.04289+2.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPY sang CNY là ¥0.04289 CNY, với sự thay đổi +2.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch OPYx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OPY/-- Spot is -- and --, and OPY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OPYx sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi OPY sang CNY

logo OPYxSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1OPY
0.04CNY
2OPY
0.08CNY
3OPY
0.12CNY
4OPY
0.17CNY
5OPY
0.21CNY
6OPY
0.25CNY
7OPY
0.3CNY
8OPY
0.34CNY
9OPY
0.38CNY
10OPY
0.42CNY
10,000OPY
428.98CNY
50,000OPY
2,144.94CNY
100,000OPY
4,289.88CNY
500,000OPY
21,449.4CNY
1,000,000OPY
42,898.81CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang OPY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo OPYx
1CNY
23.31OPY
2CNY
46.62OPY
3CNY
69.93OPY
4CNY
93.24OPY
5CNY
116.55OPY
6CNY
139.86OPY
7CNY
163.17OPY
8CNY
186.48OPY
9CNY
209.79OPY
10CNY
233.1OPY
100CNY
2,331.06OPY
500CNY
11,655.33OPY
1,000CNY
23,310.66OPY
5,000CNY
116,553.34OPY
10,000CNY
233,106.69OPY

Bảng chuyển đổi số tiền OPY sang CNY và CNY sang OPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OPY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang OPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OPYx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPY = $0.01 USD, 1 OPY = €0.01 EUR, 1 OPY = ₹0.54 INR, 1 OPY = Rp100.1 IDR, 1 OPY = $0.01 CAD, 1 OPY = £0 GBP, 1 OPY = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0005808
logo ETHETH
0.01571
logo BNBBNB
0.05505
logo USDTUSDT
70.06
logo XRPXRP
24.47
logo SOLSOL
0.3158
logo USDCUSDC
70.13
logo STETHSTETH
0.01573
logo DOGEDOGE
281.45
logo SMARTSMART
16,974.3
logo TRXTRX
207.64
logo ADAADA
84.6
logo WBTCWBTC
0.0005805
logo LINKLINK
3.2
logo USDEUSDE
70.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OPYx (OPY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng OPY của bạn

Nhập số lượng OPY của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPYx hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPYx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPYx sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OPYx sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi OPYx sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide