OPYxOPY sang JPY:Chuyển đổi OPYx (OPY) sang Yên Nhật (JPY)

OPY/JPY: 1 OPY ≈ ¥1.07 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

OPYx Thị trường hôm nay

OPYx đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPYx chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OPY, tổng vốn hóa thị trường của OPYx tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OPYx tính bằng JPY đã tăng ¥0.02188, biểu thị mức tăng +2.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPYx tính bằng JPY là ¥3.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6446.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPY sang JPY

¥1.07+2.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPY sang JPY là ¥1.07 JPY, với sự thay đổi +2.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPY/JPY trong ngày qua.

Giao dịch OPYx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OPY/-- Spot is -- and --, and OPY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OPYx sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi OPY sang JPY

logo OPYxSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OPY
1.07JPY
2OPY
2.15JPY
3OPY
3.22JPY
4OPY
4.3JPY
5OPY
5.37JPY
6OPY
6.45JPY
7OPY
7.52JPY
8OPY
8.6JPY
9OPY
9.67JPY
10OPY
10.75JPY
100OPY
107.51JPY
500OPY
537.58JPY
1,000OPY
1,075.16JPY
5,000OPY
5,375.84JPY
10,000OPY
10,751.69JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OPY

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo OPYx
1JPY
0.93OPY
2JPY
1.86OPY
3JPY
2.79OPY
4JPY
3.72OPY
5JPY
4.65OPY
6JPY
5.58OPY
7JPY
6.51OPY
8JPY
7.44OPY
9JPY
8.37OPY
10JPY
9.3OPY
1,000JPY
930.08OPY
5,000JPY
4,650.43OPY
10,000JPY
9,300.86OPY
50,000JPY
46,504.3OPY
100,000JPY
93,008.6OPY

Bảng chuyển đổi số tiền OPY sang JPY và JPY sang OPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OPY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang OPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OPYx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPY = $0.01 USD, 1 OPY = €0.01 EUR, 1 OPY = ₹0.65 INR, 1 OPY = Rp121.44 IDR, 1 OPY = $0.01 CAD, 1 OPY = £0.01 GBP, 1 OPY = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2073
logo BTCBTC
0.00002827
logo ETHETH
0.0007595
logo XRPXRP
1.11
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003066
logo SOLSOL
0.01472
logo USDCUSDC
3.4
logo SMARTSMART
758.07
logo DOGEDOGE
13.25
logo STETHSTETH
0.0007611
logo TRXTRX
9.93
logo ADAADA
3.96
logo WBTCWBTC
0.00002833
logo LINKLINK
0.152
logo USDEUSDE
3.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OPYx (OPY) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng OPY của bạn

Nhập số lượng OPY của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPYx hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPYx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPYx sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OPYx sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi OPYx sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide