OracleChain Thị trường hôm nay
OracleChain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OracleChain chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01447. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,000,000 OCT, tổng vốn hóa thị trường của OracleChain tính bằng USD là $434,163. Trong 24h qua, giá của OracleChain tính bằng USD đã tăng $0.0003419, biểu thị mức tăng +2.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OracleChain tính bằng USD là $1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0009065.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OCT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OCT sang USD là $0.01447 USD, với sự thay đổi +2.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OCT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OCT/USD trong ngày qua.
Giao dịch OracleChain
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  OCT/USDT Giao ngay | $0.04771 | -2.35% | 
The real-time trading price of OCT/USDT Spot is $0.04771, with a 24-hour trading change of -2.35%, OCT/USDT Spot is $0.04771 and -2.35%, and OCT/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi OracleChain sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi OCT sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1OCT | 0.01USD | 
| 2OCT | 0.02USD | 
| 3OCT | 0.04USD | 
| 4OCT | 0.05USD | 
| 5OCT | 0.07USD | 
| 6OCT | 0.08USD | 
| 7OCT | 0.1USD | 
| 8OCT | 0.11USD | 
| 9OCT | 0.13USD | 
| 10OCT | 0.14USD | 
| 10,000OCT | 144.72USD | 
| 50,000OCT | 723.6USD | 
| 100,000OCT | 1,447.21USD | 
| 500,000OCT | 7,236.05USD | 
| 1,000,000OCT | 14,472.1USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang OCT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 69.09OCT | 
| 2USD | 138.19OCT | 
| 3USD | 207.29OCT | 
| 4USD | 276.39OCT | 
| 5USD | 345.49OCT | 
| 6USD | 414.59OCT | 
| 7USD | 483.68OCT | 
| 8USD | 552.78OCT | 
| 9USD | 621.88OCT | 
| 10USD | 690.98OCT | 
| 100USD | 6,909.84OCT | 
| 500USD | 34,549.23OCT | 
| 1,000USD | 69,098.47OCT | 
| 5,000USD | 345,492.36OCT | 
| 10,000USD | 690,984.72OCT | 
Bảng chuyển đổi số tiền OCT sang USD và USD sang OCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OCT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OCT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OracleChain phổ biến
| OracleChain | 1 OCT | 
|---|---|
|  OCT chuyển đổi sang USD | $0.01USD | 
|  OCT chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR | 
|  OCT chuyển đổi sang INR | ₹1.28INR | 
|  OCT chuyển đổi sang IDR | Rp240.92IDR | 
|  OCT chuyển đổi sang CAD | $0.02CAD | 
|  OCT chuyển đổi sang GBP | £0.01GBP | 
|  OCT chuyển đổi sang THB | ฿0.47THB | 
| OracleChain | 1 OCT | 
|---|---|
|  OCT chuyển đổi sang RUB | ₽1.16RUB | 
|  OCT chuyển đổi sang BRL | R$0.08BRL | 
|  OCT chuyển đổi sang AED | د.إ0.05AED | 
|  OCT chuyển đổi sang TRY | ₺0.61TRY | 
|  OCT chuyển đổi sang CNY | ¥0.1CNY | 
|  OCT chuyển đổi sang JPY | ¥2.23JPY | 
|  OCT chuyển đổi sang HKD | $0.11HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OCT = $0.01 USD, 1 OCT = €0.01 EUR, 1 OCT = ₹1.28 INR, 1 OCT = Rp240.92 IDR, 1 OCT = $0.02 CAD, 1 OCT = £0.01 GBP, 1 OCT = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 37.59 | 
|  BTC | 0.004593 | 
|  ETH | 0.1309 | 
|  USDT | 499.96 | 
|  BNB | 0.4619 | 
|  XRP | 203.33 | 
|  SOL | 2.71 | 
|  USDC | 500.1 | 
|  SMART | 116,292.59 | 
|  STETH | 0.1313 | 
|  DOGE | 2,717.98 | 
|  TRX | 1,705.43 | 
|  ADA | 823.18 | 
|  WBTC | 0.004581 | 
|  HYPE | 11.16 | 
|  LINK | 29.63 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OracleChain (OCT) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng OCT của bạn
Nhập số lượng OCT của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OracleChain hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OracleChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OracleChain sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OracleChain sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OracleChain sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OracleChain sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi OracleChain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 OCT sang USD:Chuyển đổi OracleChain (OCT) sang Đô la Mỹ (USD)
OCT sang USD:Chuyển đổi OracleChain (OCT) sang Đô la Mỹ (USD)