OrchidOXT sang EUR:Chuyển đổi Orchid (OXT) sang Euro (EUR)

OXT/EUR: 1 OXT ≈ €0.04035 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Orchid Thị trường hôm nay

Orchid đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Orchid chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04035. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 591,544,728.95 OXT, tổng vốn hóa thị trường của Orchid tính bằng EUR là €20,399,976.56. Trong 24h qua, giá của Orchid tính bằng EUR đã tăng €0.001134, biểu thị mức tăng +2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orchid tính bằng EUR là €0.8767, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03856.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXT sang EUR

0.04035+2.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXT sang EUR là €0.04035 EUR, với sự thay đổi +2.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OXT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Orchid

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrchidOXT/USDT
Giao ngay
$0.04714
+2.81%
logo OrchidOXT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04719
+3.10%

The real-time trading price of OXT/USDT Spot is $0.04714, with a 24-hour trading change of +2.81%, OXT/USDT Spot is $0.04714 and +2.81%, and OXT/USDT Perpetual is $0.04719 and +3.10%.

Bảng chuyển đổi Orchid sang Euro

Bảng chuyển đổi OXT sang EUR

logo OrchidSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OXT
0.04EUR
2OXT
0.08EUR
3OXT
0.12EUR
4OXT
0.16EUR
5OXT
0.2EUR
6OXT
0.24EUR
7OXT
0.28EUR
8OXT
0.32EUR
9OXT
0.36EUR
10OXT
0.4EUR
10,000OXT
403.58EUR
50,000OXT
2,017.9EUR
100,000OXT
4,035.8EUR
500,000OXT
20,179.01EUR
1,000,000OXT
40,358.03EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OXT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Orchid
1EUR
24.77OXT
2EUR
49.55OXT
3EUR
74.33OXT
4EUR
99.11OXT
5EUR
123.89OXT
6EUR
148.66OXT
7EUR
173.44OXT
8EUR
198.22OXT
9EUR
223OXT
10EUR
247.78OXT
100EUR
2,477.82OXT
500EUR
12,389.1OXT
1,000EUR
24,778.21OXT
5,000EUR
123,891.06OXT
10,000EUR
247,782.13OXT

Bảng chuyển đổi số tiền OXT sang EUR và EUR sang OXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OXT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orchid phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXT = $0.05 USD, 1 OXT = €0.04 EUR, 1 OXT = ₹4.19 INR, 1 OXT = Rp789.71 IDR, 1 OXT = $0.07 CAD, 1 OXT = £0.04 GBP, 1 OXT = ฿1.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.44
logo BTCBTC
0.005135
logo ETHETH
0.1397
logo USDTUSDT
584.88
logo XRPXRP
201.7
logo BNBBNB
0.5719
logo SOLSOL
2.77
logo USDCUSDC
585.43
logo SMARTSMART
134,805.67
logo DOGEDOGE
2,468.93
logo STETHSTETH
0.1403
logo TRXTRX
1,747.87
logo ADAADA
721.05
logo LINKLINK
27.11
logo WBTCWBTC
0.005128
logo USDEUSDE
585.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Orchid (OXT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OXT của bạn

Nhập số lượng OXT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orchid hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orchid.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orchid sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orchid sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orchid sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide