OreORE sang JPY:Chuyển đổi Ore (ORE) sang Yên Nhật (JPY)

ORE/JPY: 1 ORE ≈ ¥14,048.54 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORE chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥14,048.54. Với nguồn cung lưu hành là 413,568.06 ORE, tổng vốn hóa thị trường của ORE tính bằng JPY là ¥887,490,224,071.95. Trong 24h qua, giá của ORE tính bằng JPY đã giảm ¥-8,385.77, biểu thị mức giảm -39.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORE tính bằng JPY là ¥221,736.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥957.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang JPY

¥14,048.54-39.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang JPY là ¥14,048.54 JPY, với sự thay đổi -39.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is -- and --, and ORE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ore sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ORE sang JPY

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ORE
14,048.54JPY
2ORE
28,097.09JPY
3ORE
42,145.63JPY
4ORE
56,194.18JPY
5ORE
70,242.73JPY
6ORE
84,291.27JPY
7ORE
98,339.82JPY
8ORE
112,388.37JPY
9ORE
126,436.91JPY
10ORE
140,485.46JPY
100ORE
1,404,854.62JPY
500ORE
7,024,273.12JPY
1,000ORE
14,048,546.25JPY
5,000ORE
70,242,731.29JPY
10,000ORE
140,485,462.58JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ORE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1JPY
0.00007118ORE
2JPY
0.0001423ORE
3JPY
0.0002135ORE
4JPY
0.0002847ORE
5JPY
0.0003559ORE
6JPY
0.000427ORE
7JPY
0.0004982ORE
8JPY
0.0005694ORE
9JPY
0.0006406ORE
10JPY
0.0007118ORE
10,000,000JPY
711.81ORE
50,000,000JPY
3,559.08ORE
100,000,000JPY
7,118.17ORE
500,000,000JPY
35,590.87ORE
1,000,000,000JPY
71,181.74ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang JPY và JPY sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 JPY sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $96.51 USD, 1 ORE = €83.02 EUR, 1 ORE = ₹8,479.13 INR, 1 ORE = Rp1,604,444.68 IDR, 1 ORE = $135.14 CAD, 1 ORE = £72.53 GBP, 1 ORE = ฿3,156.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2088
logo BTCBTC
0.00002948
logo ETHETH
0.0008329
logo USDTUSDT
3.27
logo BNBBNB
0.00294
logo XRPXRP
1.28
logo SOLSOL
0.01691
logo USDCUSDC
3.27
logo SMARTSMART
739.25
logo STETHSTETH
0.0008325
logo DOGEDOGE
16.47
logo TRXTRX
10.96
logo ADAADA
4.98
logo WBTCWBTC
0.00002949
logo LINKLINK
0.1831
logo HYPEHYPE
0.08242

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ore (ORE) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide