Overnight.fi USD+ Thị trường hôm nay
Overnight.fi USD+ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USD+ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,456.61. Với nguồn cung lưu hành là 0 USD+, tổng vốn hóa thị trường của USD+ tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của USD+ tính bằng IDR đã giảm Rp-0.5431, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USD+ tính bằng IDR là Rp20,575.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp12,123.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD+ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD+ sang IDR là Rp16,456.61 IDR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USD+/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD+/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Overnight.fi USD+
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD+/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USD+/-- Spot is $ and --, and USD+/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi USD+ sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD+ | 16,456.61IDR |
2USD+ | 32,913.23IDR |
3USD+ | 49,369.85IDR |
4USD+ | 65,826.46IDR |
5USD+ | 82,283.08IDR |
6USD+ | 98,739.7IDR |
7USD+ | 115,196.32IDR |
8USD+ | 131,652.93IDR |
9USD+ | 148,109.55IDR |
10USD+ | 164,566.17IDR |
100USD+ | 1,645,661.73IDR |
500USD+ | 8,228,308.68IDR |
1,000USD+ | 16,456,617.37IDR |
5,000USD+ | 82,283,086.89IDR |
10,000USD+ | 164,566,173.78IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang USD+
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006076USD+ |
2IDR | 0.0001215USD+ |
3IDR | 0.0001822USD+ |
4IDR | 0.000243USD+ |
5IDR | 0.0003038USD+ |
6IDR | 0.0003645USD+ |
7IDR | 0.0004253USD+ |
8IDR | 0.0004861USD+ |
9IDR | 0.0005468USD+ |
10IDR | 0.0006076USD+ |
10,000,000IDR | 607.65USD+ |
50,000,000IDR | 3,038.29USD+ |
100,000,000IDR | 6,076.58USD+ |
500,000,000IDR | 30,382.91USD+ |
1,000,000,000IDR | 60,765.82USD+ |
Bảng chuyển đổi số tiền USD+ sang IDR và IDR sang USD+ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD+ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang USD+, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Overnight.fi USD+ phổ biến
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.85EUR |
![]() | ₹88.19INR |
![]() | Rp16,456.62IDR |
![]() | $1.38CAD |
![]() | £0.74GBP |
![]() | ฿31.71THB |
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | ₽83.57RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺41.26TRY |
![]() | ¥7.12CNY |
![]() | ¥147.19JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD+ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD+ = $1 USD, 1 USD+ = €0.85 EUR, 1 USD+ = ₹88.19 INR, 1 USD+ = Rp16,456.62 IDR, 1 USD+ = $1.38 CAD, 1 USD+ = £0.74 GBP, 1 USD+ = ฿31.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00181 |
![]() | 0.0000002669 |
![]() | 0.000007001 |
![]() | 0.0102 |
![]() | 0.03037 |
![]() | 0.00003399 |
![]() | 0.0001358 |
![]() | 0.03038 |
![]() | 6.05 |
![]() | 0.000007009 |
![]() | 0.1246 |
![]() | 0.03433 |
![]() | 0.08958 |
![]() | 0.001292 |
![]() | 0.0005449 |
![]() | 0.0000002669 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Overnight.fi USD+ (USD+) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight.fi USD+ hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight.fi USD+.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight.fi USD+ sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Overnight.fi USD+ (USD+)

MYX Tăng 200%, Xóa Sổ 48,7 Triệu USD Từ Các Lệnh Short, Thanh Lý Nhiều Hơn BTC và ETH
MYX token của MYX Finance vừa có một trong những biến động bùng nổ nhất trong tuần này — tăng 200% chỉ trong một ngày và xóa sổ hơn 48,7 triệu USD từ các vị thế short.

CleanCore Mua 285 Triệu Token DOGE Trong Chiến Lược Treasury 1 Tỷ Token
Trong một bước đi táo bạo kết hợp giữa chiến lược treasury doanh nghiệp và crypto, CleanCore Solutions đã mua 285 triệu DOGE token, trị giá khoảng 68 triệu USD, như phần vốn khởi đầu cho chiến lược Dogecoin treasury ở cấp độ tổ chức.

Dogecoin (DOGE) Nhắm Tới Đỉnh Mới Khi Người Chốt Lời Rút Lui và Địa Chỉ Hoạt Động Tăng Vọt
Trong hai ngày qua, Dogecoin (DOGE) đã ghi nhận mức tăng mạnh 10%, đạt khoảng 0,2373 USD và lấy lại động lực sau giai đoạn tích lũy.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
