OzonechainOZONE sang EUR:Chuyển đổi Ozonechain (OZONE) sang Euro (EUR)

OZONE/EUR: 1 OZONE ≈ €5.03 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozonechain Thị trường hôm nay

Ozonechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZONE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.03. Với nguồn cung lưu hành là 0 OZONE, tổng vốn hóa thị trường của OZONE tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OZONE tính bằng EUR đã giảm €-0.06646, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZONE tính bằng EUR là €93.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000171.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZONE sang EUR

5.03-1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZONE sang EUR là €5.03 EUR, với sự thay đổi -1.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZONE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZONE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ozonechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZONE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OZONE/-- Spot is -- and --, and OZONE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ozonechain sang Euro

Bảng chuyển đổi OZONE sang EUR

logo OzonechainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OZONE
5.03EUR
2OZONE
10.06EUR
3OZONE
15.09EUR
4OZONE
20.13EUR
5OZONE
25.16EUR
6OZONE
30.19EUR
7OZONE
35.23EUR
8OZONE
40.26EUR
9OZONE
45.29EUR
10OZONE
50.32EUR
100OZONE
503.29EUR
500OZONE
2,516.47EUR
1,000OZONE
5,032.95EUR
5,000OZONE
25,164.78EUR
10,000OZONE
50,329.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OZONE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozonechain
1EUR
0.1986OZONE
2EUR
0.3973OZONE
3EUR
0.596OZONE
4EUR
0.7947OZONE
5EUR
0.9934OZONE
6EUR
1.19OZONE
7EUR
1.39OZONE
8EUR
1.58OZONE
9EUR
1.78OZONE
10EUR
1.98OZONE
1,000EUR
198.69OZONE
5,000EUR
993.45OZONE
10,000EUR
1,986.9OZONE
50,000EUR
9,934.51OZONE
100,000EUR
19,869.03OZONE

Bảng chuyển đổi số tiền OZONE sang EUR và EUR sang OZONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OZONE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang OZONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozonechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZONE = $5.91 USD, 1 OZONE = €5.03 EUR, 1 OZONE = ₹524.82 INR, 1 OZONE = Rp97,992.07 IDR, 1 OZONE = $8.24 CAD, 1 OZONE = £4.39 GBP, 1 OZONE = ฿191.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.88
logo BTCBTC
0.00481
logo ETHETH
0.1309
logo XRPXRP
194.41
logo USDTUSDT
586.8
logo BNBBNB
0.5008
logo SOLSOL
2.56
logo USDCUSDC
587.65
logo SMARTSMART
128,784.84
logo DOGEDOGE
2,324.71
logo STETHSTETH
0.1313
logo TRXTRX
1,718.56
logo ADAADA
687.66
logo WBTCWBTC
0.004809
logo LINKLINK
26.4
logo USDEUSDE
587.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozonechain (OZONE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OZONE của bạn

Nhập số lượng OZONE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozonechain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozonechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozonechain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozonechain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozonechain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozonechain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozonechain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide