Parex EcosystemPRX sang IDR:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PRX/IDR: 1 PRX ≈ Rp124.34 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Parex Ecosystem chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp124.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của Parex Ecosystem tính bằng IDR là Rp28,532,259,807,177.63. Trong 24h qua, giá của Parex Ecosystem tính bằng IDR đã tăng Rp1.03, biểu thị mức tăng +0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parex Ecosystem tính bằng IDR là Rp33,092.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp116.85.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang IDR

Rp124.34+0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang IDR là Rp124.34 IDR, với sự thay đổi +0.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.0074
+1.31%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.0074, with a 24-hour trading change of +1.31%, PRX/USDT Spot is $0.0074 and +1.31%, and PRX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PRX sang IDR

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRX
124.34IDR
2PRX
248.69IDR
3PRX
373.04IDR
4PRX
497.38IDR
5PRX
621.73IDR
6PRX
746.08IDR
7PRX
870.42IDR
8PRX
994.77IDR
9PRX
1,119.12IDR
10PRX
1,243.47IDR
100PRX
12,434.7IDR
500PRX
62,173.54IDR
1,000PRX
124,347.09IDR
5,000PRX
621,735.46IDR
10,000PRX
1,243,470.93IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1IDR
0.008042PRX
2IDR
0.01608PRX
3IDR
0.02412PRX
4IDR
0.03216PRX
5IDR
0.04021PRX
6IDR
0.04825PRX
7IDR
0.05629PRX
8IDR
0.06433PRX
9IDR
0.07237PRX
10IDR
0.08042PRX
100,000IDR
804.2PRX
500,000IDR
4,021PRX
1,000,000IDR
8,042PRX
5,000,000IDR
40,210.02PRX
10,000,000IDR
80,420.05PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang IDR và IDR sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.01 USD, 1 PRX = €0.01 EUR, 1 PRX = ₹0.66 INR, 1 PRX = Rp124.35 IDR, 1 PRX = $0.01 CAD, 1 PRX = £0.01 GBP, 1 PRX = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002734
logo BTCBTC
0.000000318
logo ETHETH
0.000009795
logo USDTUSDT
0.02993
logo XRPXRP
0.01382
logo BNBBNB
0.00003275
logo SOLSOL
0.0002209
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.7
logo TRXTRX
0.1028
logo STETHSTETH
0.000009802
logo DOGEDOGE
0.1923
logo ADAADA
0.06248
logo WBTCWBTC
0.0000003183
logo HYPEHYPE
0.0007851
logo BCHBCH
0.0000628

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide