PenpiePNP sang CAD:Chuyển đổi Penpie (PNP) sang Đô la Canada (CAD)

PNP/CAD: 1 PNP ≈ $3.4 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Penpie Thị trường hôm nay

Penpie đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNP chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $3.4. Với nguồn cung lưu hành là 5,261,673.63 PNP, tổng vốn hóa thị trường của PNP tính bằng CAD là $25,074,621.39. Trong 24h qua, giá của PNP tính bằng CAD đã giảm $-0.648, biểu thị mức giảm -16.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNP tính bằng CAD là $9.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.826.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNP sang CAD

$3.4-16.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNP sang CAD là $3.4 CAD, với sự thay đổi -16.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNP/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNP/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Penpie

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PNP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PNP/-- Spot is -- and --, and PNP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Penpie sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi PNP sang CAD

logo PenpieSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1PNP
3.4CAD
2PNP
6.8CAD
3PNP
10.2CAD
4PNP
13.61CAD
5PNP
17.01CAD
6PNP
20.41CAD
7PNP
23.82CAD
8PNP
27.22CAD
9PNP
30.62CAD
10PNP
34.02CAD
100PNP
340.29CAD
500PNP
1,701.48CAD
1,000PNP
3,402.97CAD
5,000PNP
17,014.86CAD
10,000PNP
34,029.72CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang PNP

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Penpie
1CAD
0.2938PNP
2CAD
0.5877PNP
3CAD
0.8815PNP
4CAD
1.17PNP
5CAD
1.46PNP
6CAD
1.76PNP
7CAD
2.05PNP
8CAD
2.35PNP
9CAD
2.64PNP
10CAD
2.93PNP
1,000CAD
293.86PNP
5,000CAD
1,469.3PNP
10,000CAD
2,938.6PNP
50,000CAD
14,693.03PNP
100,000CAD
29,386.07PNP

Bảng chuyển đổi số tiền PNP sang CAD và CAD sang PNP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PNP sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CAD sang PNP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Penpie phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNP = $2.43 USD, 1 PNP = €2.09 EUR, 1 PNP = ₹215.66 INR, 1 PNP = Rp40,247.45 IDR, 1 PNP = $3.4 CAD, 1 PNP = £1.82 GBP, 1 PNP = ฿79.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.32
logo BTCBTC
0.003183
logo ETHETH
0.09434
logo USDTUSDT
356.66
logo BNBBNB
0.3221
logo XRPXRP
146.8
logo SOLSOL
1.92
logo USDCUSDC
357.46
logo SMARTSMART
93,209.98
logo STETHSTETH
0.09427
logo TRXTRX
1,123.4
logo DOGEDOGE
1,831.35
logo ADAADA
545.1
logo WBTCWBTC
0.003185
logo USDEUSDE
357.75
logo LINKLINK
20.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Penpie (PNP) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng PNP của bạn

Nhập số lượng PNP của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Penpie hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Penpie.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Penpie sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Penpie sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Penpie sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Penpie sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Penpie sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide